CON GÁI ĐỠ ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON GÁI ĐỠ ĐẦU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từcon gái đỡ đầugoddaughtercon gái đỡ đầucon gái
Ví dụ về việc sử dụng Con gái đỡ đầu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumangáidanh từgirlgirlfrienddaughterwomansisterđỡđộng từhelpgetcatchđỡdanh từsupportđỡtrạng từlessđầutrạng từearlyđầutính từfirsttopđầudanh từheadđầuđộng từbeginning con gái tôi và tôicon gái tuổi teenTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con gái đỡ đầu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đỡ đần Trong Tiếng Anh
-
→ đỡ đần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đỡ đần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đỡ đần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đỡ đần" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đỡ đần" - Là Gì? - Vtudien
-
ĐỠ ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MẸ ĐỠ ĐẦU - Translation In English
-
Từ đỡ đần Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghị định 184-CP Thủ Tục Kết Hôn, Nhận Con Ngoài Giá Thú, Nuôi Con ...
-
Giải Thích Câu Ca Dao: Anh Em Như Thể Tay Chân, Rách Lành đùm Bọc ...
-
đỡ đầu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giáo Viên Và Phụ Huynh Là Những Người Thầy Tốt Nhất Cho Trẻ
-
đỡ đần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lan Tỏa Chương Trình “Mẹ đỡ đầu- Kết Nối Yêu Thương”