CON GÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON GÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon gáidaughtercon gáicô gáiđứa congirlcô gáicô bécon gáinữbé gáicon bécô nàngcon nhỏem gáidaughterscon gáicô gáiđứa congirlscô gáicô bécon gáinữbé gáicon bécô nàngcon nhỏem gái
Ví dụ về việc sử dụng Con gái trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
con gái tôimy daughtermy girlmy sistermy wifemy soncô con gáidaughtergirldaughtersgirlslà con gáiis the daughteris femalecon gái mìnhhis daughterher childmy girlmy sisterher sonđứa con gáidaughterdaughterscon gái ônghis daughterhis daughtershai con gáitwo daughterscon gái bàher daughterher daughterscó con gáihave a daughtercon gái họtheir daughtertheir daughterstheir girlscon gái anhhis daughtercon gái tamy daughtermy girlmy daughtersmy sonmy childcon gái bạnyour daughteryour girlyour daughterscùng con gáiwith her daughterwith a girlcon gái nuôifoster daughteradopted daughteradoptive daughtersinh con gáigave birth to a daughtera baby girlba con gáithree daughtersTừng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumangáidanh từgirlgirlfrienddaughterwomansister STừ đồng nghĩa của Con gái
cô gái girl cô bé nữ bé gái con bé cô nàng daughter con nhỏ em gái đứa con con gà máicon gái anhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con gái English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chữ Con Gái Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
DAUGHTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Con Gái Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
CON GÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Gái Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát âm Và định Nghĩa ... - Yeutrithuc
-
Gái Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
"con Gái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Gái Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì - MarvelVietnam
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết Như
-
Con Gái Trong Tiếng Anh được Gọi Là Gì
-
200+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, ý Nghĩa Và Vô Cùng Dễ đọc - Eva
-
Lưu Nhanh Tên Tiếng Anh Theo Tên Tiếng Việt Cực Chuẩn
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng ... - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Đặt Tên Cho Con Gái Bằng Tiếng Anh Cực Hay Và ý Nghĩa - ZCARE