30 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2020 · ワタリガニ watarigani: Ghẹ. 楚蟹 suwaegani: Cua tuyết. ブラックタイガー burakkutaigā: Tôm sú.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Nhật Bản là một quốc đảo nên hải sản vô cùng phong phú. Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI ...
Xem chi tiết »
con ghẹ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng con ghẹ (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2020 · Hải sản tiếng Nhật là gì? ... Con tôm hùm tiếng Nhật là ロブスター từ này bắt nguồn từ tiếng anh – ... Con ghẹ tiếng Nhật là ワタリガニ.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2020 · Tôm, 海老(えび) ; tôm hùm, 伊勢海老(いせえび) ; tôm càng cua, ザリガニ ; tôm hùm, ロブスター.
Xem chi tiết »
7, Buri, ブリ=鰤, Japanese Amberjack / Yellowtail, Cá cam Nhật (cá rồng) thiên nhiên (như "hamachi" nhưng là loại tự nhiên).
Xem chi tiết »
エビ ebi: Tôm; 鮪 maguro: Cá ngừ đại dương; 鮭 sāmon: Cá hồi; タコ tako: Bạch tuột; アジ aji: Cá nục; うなぎ unagi: Lươn; 蟹 kani: Cua; イカ ika: Mực.
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Dưới đây là các từ vựng hải sản tiếng Nhật phổ biến. ... Con tép (tôm tép) tiếng Nhật là サクラエビ ... Con ghẹ tiếng Nhật là ワタリガニ.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · ベンチに座っている人は妹です。 benchi ni suwatte iru hito ha imouto desu. Người ngồi ở ghế là em gái tôi. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ ...
Xem chi tiết »
Start studying Học từ vựng cá sông trong tiếng nhật. Learn vocabulary, terms ... へいけがに : con ghẹ ... Học từ vựng vật dụng gia đình tiếng nhật. 80 terms.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Con Ghẹ Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con ghẹ tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu