Tên Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Nhật - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Học tiếng Anh
- Học tiếng Hàn
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Trung
- Nghĩa của từ
- Học phí
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Tên các loại hải sản bằng tiếng Nhật
(Ngày đăng: 04/06/2020) Tên các loại hải sản bằng tiếng Nhật thường gặp khi đi siêu thị hay nhà hàng hải sản như サーモン (Sāmon) cá hồi, エビ (ebi) tôm và nhiều loại hải sản khác bằng tiếng Nhật.Tên một số loại hải sản bằng tiếng Nhật.
エビ ebi: Tôm.
鮪 maguro: Cá ngừ đại dương.
鮭 sāmon: Cá hồi.
タコ tako: Bạch tuột.
アジ aji: Cá nục.
うなぎ unagi: Lươn.
蟹 kani: Cua.
イカ ika: Mực.
桜海老 sakura-ebi: Tép.
ホタテ hotate: Sò điệp.
赤貝 akagai: Sò huyết.
鮑 awabi: Bào ngư.
鯛 tai: Cá điêu hồng.
太刀魚 tachiuo: Cá hố.
ワタリガニ watarigani: Ghẹ.
楚蟹 suwaegani: Cua tuyết.
ブラックタイガー burakkutaigā: Tôm sú.
ロブスター robusutā: Tôm hùm.
ホッケ hokku: Cá thu.
河豚 fugu: Cá nóc.
勘八 kanpachi: Cá cam.
蛤 hamaguri: Nghêu.
牡蛎 kaki: Hàu.
Bài viết tên các loại hải sản bằng tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
Đặc biệt
-
Kênh SGV là gì?
-
Sếp tiếng Anh là gì
Tham khảo thêm
- Thức dậy tiếng Hàn
- Bãi biển tiếng Trung là gì
- Những lợi ích của chứng chỉ IELTS
- lgbt là gì
- Lời chào của người Nhật
- Thương hiệu là gì
Từ khóa » Con Ghẹ Tiếng Nhật Là Gì
-
Tên Các Loại Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI HẢI SẢN - KVBro
-
Con Ghẹ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hải Sản | Học Là Nhớ - Nhatbao24h
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Hải Sản Trong Tiếng Nhật? Bạn đã Biết Hết Chưa
-
Từ Vựng Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Ghế Ngồi (công Viên) Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Từ Vựng Cá Sông Trong Tiếng Nhật Flashcards | Quizlet