con ghẻ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa con ghẻ Tiếng Trung (có phát âm) là: 俗拖油瓶; 前夫之子 《再嫁妇女带到后夫家的子女。》.
Xem chi tiết »
ghẻ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ghẻ Tiếng Trung (có phát âm) là: 疥疮; 疥 《传染性皮肤病, 病原体是疥虫, 多发生在手腕、手指、臀部、腹部等部位。
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'con ghẻ' trong tiếng Trung. con ghẻ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
他的外甥、两个外孙、女婿和一个继子都相继去世,只剩下最后一个继子提比略去继承他的皇位。 jw2019. SANDRA, một phụ nữ ở Mexico, đã xem mình là con chiên ghẻ của ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Gia Đình. Gia Đình là một trong những chủ đề mà ... mẹ ghẻ; 继子 / jì zǐ / con trai riêng; 继女 / jì nǚ / con gái ...
Xem chi tiết »
STT, Tiếng Trung, Phiên âm, Tiếng Việt. 1, 侄女, zhí nǚ, cháu gái(con của anh chị em). 2, 堂兄, táng xiōng, anh họ( con trai của anh em bố).
Xem chi tiết »
Chuyên mục Từ vựng tiếng Trung về hải sản được sưu tập của tập thể giáo viên ... Công cụ trong tiếng Trung là gì (21/07) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn ...
Xem chi tiết »
Cách xưng hô trong gia đình với tiếng Trung được sử dụng như thế nào? Bố/Mẹ/Anh, Chị Em trong tiếng Trung là gì? Hay Cô, Dì, Chú, Bác, ... thì tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
Bệnh ghẻ (tiếng Latinh: scabere còn được gọi là ghẻ Na Uy) là bệnh truyền nhiễm, do loài ký sinh trùng bắt buộc là cái ghẻ (Sarcoptes scabiei, ...
Xem chi tiết »
Cái ghẻ (danh pháp hai phần: Sarcoptes scabiei) là loài côn trùng thuộc lớp hình nhện, sở hữu kích thước cơ thể rất nhỏ, chuyên "đào hang" để ký sinh trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Con Ghẻ Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con ghẻ tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu