Con Ghẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
con ghẻ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ con ghẻ trong tiếng Trung và cách phát âm con ghẻ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con ghẻ tiếng Trung nghĩa là gì.
con ghẻ (phát âm có thể chưa chuẩn) 俗拖油瓶; 前夫之子 《再嫁妇女带到后夫家的子女。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)俗拖油瓶; 前夫之子 《再嫁妇女带到后夫家的子女。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ con ghẻ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bập bà bập bềnh tiếng Trung là gì?
- phía tây tiếng Trung là gì?
- dự phiên toà tiếng Trung là gì?
- máy cưa rày tiếng Trung là gì?
- sông Xen tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của con ghẻ trong tiếng Trung
俗拖油瓶; 前夫之子 《再嫁妇女带到后夫家的子女。》
Đây là cách dùng con ghẻ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con ghẻ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 俗拖油瓶; 前夫之子 《再嫁妇女带到后夫家的子女。》Từ khóa » Con Ghẻ Tiếng Trung Là Gì
-
Ghẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "con Ghẻ" - Là Gì?
-
Con Ghẻ Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gia Đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề “gia đình” | Phạm Lê Logistics
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Gia Đình - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Bệnh Ghẻ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Ghẻ – Wikipedia Tiếng Việt