CÒN GÌ KHÁC NỮA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÒN GÌ KHÁC NỮA " in English? còn gì khác nữawhat elsegì khácgì nữacòn gì nữacòn gìanh còncòn cái gì khácđiều gì khác nữacòn điều gì khác màcái gì khác nữathứ gìis there something else

Examples of using Còn gì khác nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn gì khác nữa?What else is there?E: Chứ còn gì khác nữa?F: And what else?Còn gì khác nữa không?And what else?Đồ ngốc, còn gì khác nữa!An idiot and nothing else!Còn gì khác nữa không?What else do you have?Combinations with other parts of speechUsage with nounstrẻ kháctổ chức kháctiêu cực kháccải tiến kháckhó khăn khácnhiên liệu kháctiềm tàng kháctruy cập kháccâu chuyện rất khácthế giới rất khácMorePhải, à… còn gì khác nữa?Yes, well… what else is there?Còn gì khác nữa không?Is there anything else?Kuwait, Ireland… còn gì khác nữa không?Kuwait, Ireland. Anything else?Còn gì khác nữa?What else is going on in there?Hôn lễ, tâm trạng, hay còn gì khác nữa?As for my anxiety, mood, or anything else?Còn gì khác nữa, Frank?What else is there, Frank?Cô ấy sẽ không tồn tại lâu đâu Chúng ta còn gì khác nữa?She won't be for long. What else we got?Còn gì khác nữa không?What else? Anything else?Sao, mang Quý bà E. về nhà với tôi, còn gì khác nữa?.Why, take Lady E. home with me, what else?.Còn gì khác nữa không?Is there anything else you're carrying?Nhưng… dường như không còn gì khác nữa Anne ạ.But- it doesn't seem as if there were anything else, Anne.Còn gì khác nữa, sau hai thứ trên?What else, after all, is there?Không hiểu, không muốn hiểu, hay còn gì khác nữa?Understand, do not wish to understand, or is there something else?Còn gì khác nữa diễn ra ở đây không?Is there something else going on here?Một sự pha trộn giữa người vàthằn lằn và ai biết còn gì khác nữa.A mix of human andlizard and who knows what else.Nếu còn gì khác nữa mà Charles and Charles Co.If there is anything further that Charles and Charles Co.Mây".( tiếng cười) Ông ta nói," Còn gì khác nữa không?.Clouds."(Laughter) He said,"All right. What else do you see?.Gã ta đánh nó, khủng bố nó vàchỉ có Chúa mới biết còn gì khác nữa.I mean, they were boozing,doing drugs and god only knows what else.Còn gì khác nữa, Socrates, Crito nói, ngoài những gì người sẽ đem cho ông thuốc độc đã từng nói với tôi đã khá lâu, rằng tôi nên báo trước với ông hãy nói chuyện càng ít càng tốt?What else, Socrates,” said Crito,“but what he who is to give you the poison told me some time ago, that I should tell you to speak as little as possible?Nhưng bạn vẫn ở nguyên tại chỗ, hầu như lúc nào ta cũng nhìn thấy được, khi ngoài đêm tối ra chẳng còn gì khác nữa để mà nhìn, có phải không?But you kept where I could see you most of the time up there when there wasn't anything else but darkness to look at, didn't you?…?Còn gì khác nữa, Socrates, Crito nói, ngoài những gì người sẽ đem cho ông thuốc độc đã từng nói với tôi đã khá lâu, rằng tôi nên báo trước với ông hãy nói chuyện càng ít càng tốt.What else, Socrates, said Crito, but what the man who is to give you the poison has been telling me for some time, that I should warn you to talk as little as possible.Nếu một người dám gọi anh là hải tặc, là kẻ buôn nô lệ, là kẻ sát nhân, vàcó trời biết còn gì khác nữa, thì ông ta cần phải sẵn sàng nhận lấy hậu quả.If a man must besaying of me that I am a pirate, a slave-dealer, a murderer, and Heaven knows what else, he must be ready for the consequences.Còn gì khác nữa, Socrates, Crito nói, ngoài những gì người sẽ đem cho ông thuốc độc đã từng nói với tôi đã khá lâu, rằng tôi nên báo trước với ông hãy nói chuyện càng ít càng tốt?What else, Socrates,” said Crito,“than what for a long time the one who is to give you the poison keeps telling me, that it should be indicated to you to converse as little as possible?Việc giao tiếp là tốt bởi vì nó giúp ta biết thêm được nhiều thông tin về thế giới xung quanh hay bởi vì giao tiếp giúp ta có thêm được nhiều bạn bè, hayvì nó cho phép ta bộc lộ bản thân, hay còn gì khác nữa?Is communication good because it helps us learn information about the world, orbecause it helps us make friends, or because it allows us to express ourselves, or something else?Đó là một dòng trong một bản ghi nhớ CIA được viết vào năm 1952, bàn về ý tưởng sử dụng ma túy, thôi miên,mầm bệnh vi khuẩn, cách ly kéo dài( và ai biết còn gì khác nữa) để thu thập thông tin từ đối tượng thù địch và tù nhân.That is an actual line from an actual CIA memo, written in 1952,discussing the idea of using drugs, hypnosis, microbial pathogens, extended isolation, and who knows what else to obtain information from enemy agents and intransigent captives.Display more examples Results: 6084, Time: 0.2018

Word-for-word translation

cònadverbalsolongerevenstillcònconjunctionbutpronounanythingnothingsomethingof whatabout whatkhácadjectiveotherdifferentkhácadverbelseotherwisekhácnounothersnữaadverbanymoremoreagaintoolonger còn giúp đỡcòn giúp tăng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English còn gì khác nữa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chứ Còn Gì Nữa In English