con giòi trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"con giòi" in English. con giòi {noun}. EN. volume_up · grub · warble. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'con giòi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Phô mai được ăn khi những con giòi còn sống. · The cheese is meant to be eaten while the maggots are still alive.
Xem chi tiết »
con giòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con giòi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. con giòi. * dtừ. grub.
Xem chi tiết »
'maggots' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... con giòi đó ; giòi bọ ; giòi í mà ; hết ; mấy con dòi kia ; ngông cuồng ;. maggots. con giòi đó ; giòi ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · trong tiếng Tây Ban Nha. gusano, larva… Xem thêm. trong tiếng Bồ Đào Nha. larva de inseto, verme… Xem thêm. trong tiếng Việt. con giòi…
Xem chi tiết »
Giòi (hay còn gọi là dòi) là dạng ấu trùng trong giai đoạn trưởng thành của loài ruồi. Giòi. Mục lục. 1 Đặc điểm; 2 Sử dụng; 3 Hình ảnh; 4 Chú thích ...
Xem chi tiết »
3. Nhưng con giòi ăn bắp cải và chính nó chết trước. The maggot eats the cabbage, yet dies first. 4. Ồ, đừng có vung vẩy con giòi của anh ...
Xem chi tiết »
'Thác giòi' 10.000 con ăn sạch chiếc bánh pizza trong hai tiếng ... 'Trần tình hoa hậu nói tiếng Anh khiến khán giả ngơ ngác' nóng trên ViTalk.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈmæ.ɡət/. Danh từSửa đổi. maggot /ˈmæ.ɡət/. Con giòi (trong thịt thối, phó mát). (Nghĩa bóng) Ý nghĩ ngông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Con Giòi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề con giòi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu