Con Khỉ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con khỉ" thành Tiếng Anh
monkey, jackanapes là các bản dịch hàng đầu của "con khỉ" thành Tiếng Anh.
con khỉ + Thêm bản dịch Thêm con khỉTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
monkey
nounprimate
Không con khỉ nào biết là có hai con khỉ khác cũng ở đó.
No monkey knows of the existence of the other two monkeys.
en.wiktionary.org -
jackanapes
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con khỉ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con khỉ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chữ Con Khỉ Tiếng Anh Là Gì
-
CON KHỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON KHỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ CON KHỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Monkey : Con Khỉ (mấng-ki) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Con Khỉ Tiếng Anh Là Gì, Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Monkey'
-
Con Khỉ Trong Anh Ngữ | Phan Hạnh Viết Gì
-
Tuổi Con Khỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Khỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Con Khỉ Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Top 18 Con Khỉ đột Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
GORILLA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Con Khỉ Có Tên Tiếng Anh Là? | - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Monkey Junior - Tiếng Anh Cho Trẻ Mới Bắt đầu