CON KHỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON KHỈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon khỉmonkeykhỉcon khỉapekhỉvượncon khỉ độtcon voicon gấumacaqueskhỉmacacagorillaskhỉ độtcon khỉ độtgorrilacường lực gorilla glassmonsterquái vậtcon quái vậtquái thúcon quỷanimalđộng vậtcon vậtthúthú vậtcon thúloài vậtchănmonkeyskhỉcon khỉapeskhỉvượncon khỉ độtcon voicon gấugorillakhỉ độtcon khỉ độtgorrilacường lực gorilla glassmonstersquái vậtcon quái vậtquái thúcon quỷ

Ví dụ về việc sử dụng Con khỉ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ôi, con khỉ!Oh, your ass!Con khỉ đi nào.Come on, monkey.Khiêu vũ con khỉ!Dance for me monkey!Con khỉ này ám chỉ ai?Who this monster is targeting?Hạnh phúc con khỉ 3.Happy thirt, Monkey.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từkhỉ đột loài khỉchú khỉcon khỉ đột khỉ đầu chó đảo khỉkhỉ đột núi vua khỉcông viên khỉkhỉ biển HơnCon khỉ đã cứu chúng ta, thưa cha.We were saved by a monkey, Father.Anh muốn bẫy con khỉ?You wanna trap the ape?Tất cả tám con khỉ bị nhiễm bệnh.All eight animals were infected.Không phải như một con khỉ nói.It was not like the ape said.Con khỉ phải biết cái gì sẽ tới.The ape must have known what was coming.Không, cảm ơn!”- Con khỉ nói.No, thank you," the monster said.Bốn con khỉ nhỏ nhảy lên giường.Four little monsters jumping on the bed.Cuối cùng, anh trở thành con khỉ.Eventually, you become an ape.Bây giờ, 5 con khỉ mới ở trong phòng.Five new monkeys are now in the room.Chúng ta không cần thêm một con khỉ nữa.We do not need another monster.Đặt những con khỉ đó thẳng lên giường!”.Put those monsters straight to bed!”.Làm sao biết được có con khỉ ở trong?How would I know if there is an animal inside?Có 5 con khỉ được nhốt trong một chiếc lồng lớn.Five gorillas were placed in a large cage.Tôi chẳng khácnào con khỉ bị đùa giỡn.I'm not even joking about the monkey.Điều này khiến ông tin nó là một con khỉ.But that makes her believe that she's a monster?Bạn nhìn thấy con khỉ hay con hổ?Did you see the gorilla or the bear?Những con khỉ này thông minh và thích sự chú ý.These cats are intelligent, and crave attention.Sự rủi ro cóthể xảy ra vì sức mạnh của con khỉ.”.The risk was due to the power of that animal.”.Tôi xin lỗi! Tôi thấy con khỉ! Nên tôi đánh đại thôi.I'm sorry, I see an ape, I come out swinging.Con khỉ đẹp nhất cũng là xấu nhất khi so sánh với nhân loại.The most beautiful ape is ugly when compared to a human.Đứa bé đuổi theo con khỉ để lấy lại cái nón.He chased after the monkey to try to retrieve the hat.Hãy ngồi xuống để bạn trông không to hơn hoặc cao hơn con khỉ.Sit down so as not to look bigger or taller than a gorilla.Một vài con khỉ dường như có nhiều bình đẳng hơn những con khác.Some apes, it seems, are more equal than others.Ở lần thứ nhất, con khỉ không gặp sự kháng cự từ hươu sao.The monkey's first attempt met with no resistance from the deer.Nhiều con khỉ vườn thú được uống thuốc an thần.Many zoo gorillas have been given antipsychotics and antianxiety medications.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1340, Thời gian: 0.0297

Xem thêm

những con khỉmonkeysapesmacaquesmonkeycon khỉ độtgorillaapegorillashai con khỉtwo monkeysnhững con khỉ nàythese monkeysnăm con khỉyear of the monkeygiống như con khỉlike a monkey

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumankhỉdanh từmonkeyaperedbonegorillakhỉtính từsimian S

Từ đồng nghĩa của Con khỉ

monkey ape vượn macaque còn khó hơncon khốn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con khỉ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chữ Con Khỉ Tiếng Anh Là Gì