Còn Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
còn lại tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ còn lại trong tiếng Trung và cách phát âm còn lại tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ còn lại tiếng Trung nghĩa là gì.
còn lại (phát âm có thể chưa chuẩn) 残存 《未被消除尽而保存下来或剩下来。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)残存 《未被消除尽而保存下来或剩下来。》残留 《部分地遗留下来。》残余; 下剩 《剩余; 残留。》giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân. 留五个人打场, 下剩的人到地理送肥料。 结存 《结算后余下(款项、货物)。》结余 《结存。》净余 《除去用掉的剩余下来的(钱或物)。》余下; 其余 《下剩的。》ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả. 除了有两人请假, 其余的人都到了。 下存 《支取一部分之后还存(若干数目)。》món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng. 这笔存款提了二十元, 下存八十元。Nếu muốn tra hình ảnh của từ còn lại hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ăn đút ăn lót tiếng Trung là gì?
- phông cảnh thay đổi tiếng Trung là gì?
- toán phỉ tiếng Trung là gì?
- người nhặt bóng tiếng Trung là gì?
- ban tham mưu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của còn lại trong tiếng Trung
残存 《未被消除尽而保存下来或剩下来。》残留 《部分地遗留下来。》残余; 下剩 《剩余; 残留。》giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân. 留五个人打场, 下剩的人到地理送肥料。 结存 《结算后余下(款项、货物)。》结余 《结存。》净余 《除去用掉的剩余下来的(钱或物)。》余下; 其余 《下剩的。》ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả. 除了有两人请假, 其余的人都到了。 下存 《支取一部分之后还存(若干数目)。》món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng. 这笔存款提了二十元, 下存八十元。
Đây là cách dùng còn lại tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ còn lại tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 残存 《未被消除尽而保存下来或剩下来。》残留 《部分地遗留下来。》残余; 下剩 《剩余; 残留。》giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân. 留五个人打场, 下剩的人到地理送肥料。 结存 《结算后余下(款项、货物)。》结余 《结存。》净余 《除去用掉的剩余下来的(钱或物)。》余下; 其余 《下剩的。》ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả. 除了有两人请假, 其余的人都到了。 下存 《支取一部分之后还存(若干数目)。》món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng. 这笔存款提了二十元, 下存八十元。Từ khóa » Từ Còn Trong Tiếng Trung
-
Cách Sử Dụng Liên Từ Trong Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
Từ “và” Tiếng Trung Và Cách Các Nói Khác Nhau
-
Liên Từ Trong Tiếng Trung | Phân Biệt 10 Loại Liên Từ Đơn Giản
-
LIÊN TỪ Trong Tiếng Trung: Định Nghĩa | Đặc điểm Và Phân Loại
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Còn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Liên Từ Trong Tiếng Trung
-
11 Loại LIÊN TỪ Trong Tiếng Trung - Ngữ Pháp Tiếng Trung Cơ Bản
-
Cấu Trúc Vẫn (còn) Chưa 还没(有 )... 呢 Trong Tiếng Hoa
-
Tổng Hợp Liên Từ Trong Tiếng Trung
-
Liên Từ Thông Dụng Trong Tiếng Trung
-
Cách Sử Dụng 还/hái 再/zài 又/yòu Trong Tiếng Hoa
-
Học Tiếng Trung Cơ Bản Bài 43: Đã Bán Hết Rồi - .vn
-
Liên Từ Trong Tiếng Trung: Phân Loại Liên Từ Và Những Lưu ý Khi Sử Dụng