Con Mèo Tiếng Anh Là Gì Và Một Vài Từ Vựng Liên Quan đến Con Mèo
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng, có những từ chuyên ngành rất ít người biết đến, nhưng cũng có những từ lại cực kỳ phổ biến mà hầu như ai cũng biết như con chó, con mèo, con vịt, xin chào. Những từ này sở dĩ phổ biến vì nó thường xuyên được nhắc đến và cũng là những từ vựng được dạy đầu tiên khi mọi người mới tiếp xúc với tiếng anh. Tất nhiên, có nhiều bạn có thể lâu không sử dụng tiếng anh nên cũng quên và còn thắc mắc con mèo tiếng anh là gì. Nếu bạn cũng bị quên mất từ này thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.
- Con chó tiếng anh là gì
- Con bò tiếng anh là gì
- Con lợn tiếng anh là gì
- Con ngan tiếng anh là gì
- Con ngỗng tiếng anh là gì
Con mèo tiếng anh là gì
Con mèo tiếng anh là cat, phiên âm đọc là /kæt/Cat /kæt/
Theo như cách đọc phiên âm tiếng anh, phiên âm của từ cat đọc khá dễ vì nó chỉ gồm 1 từ, cách đọc đơn giản như sau:
- /k/ – đọc như chữ c trong tiếng Việt
- /æ/ – đọc như chữ e kéo dài pha lẫn âm a ở cuối
- /t/ – đọc như chữ t trong tiếng Việt
Để đọc được chính xác từ này các bạn cũng có thể nghe cách đọc chuẩn của người bản địa ở file nghe bên trên nhé. Từ này không khó đọc và đọc cũng rất dễ, bạn chỉ cần nghe cách đọc một hai lần là có thể dễ dàng đọc được khá chuẩn rồi.
Một vài từ vựng liên quan đến con mèo
Trong tiếng anh, thường con vật nói chung theo giống loài sẽ có một từ riêng để chỉ, còn cụ thể về giống nào, giới tính, độ tuổi đôi khi sẽ có những từ vựng riêng. Đối với từ con mèo, cat là để chỉ chung cho tất cả các giống mèo khác nhau cũng như giới tính, chỉ cần là mèo thì các bạn có thể gọi là cat. Nếu là mèo con, hay cụ thể là một giống mèo nào đó thì sẽ dùng những từ khác
- Kitty, kitten, catling – mèo con
- Meow /ˌmiːˈaʊ/ – tiếng mèo kêu trong tiếng anh
- Tabby cat – mèo mướp, con mèo vằn
- Exotic cat – giống mèo Ba tư
- Bengal cat – giống mèo bengal (nhìn nó giống như con báo, lông đốm vàng)
- Egyptian mau – mèo MAU Ai Cập (nhìn cũng giống con báo nhưng lông màu xám)
- Rusty potted cat – mèo đốm
Nhìn chung, con mèo trong tiếng anh gọi là cat, phiên âm là /kæt/, con mèo con thì có nhiều tên gọi như kitty, kitten hay catling. Những giống mèo khác nhau thường sẽ có tên riêng khác nhau tùy từng giống. Liên quan nhất đến các giống mèo ở Việt Nam thì có thừ tabby cat là con mèo vằn hay còn gọi là mèo mướp.
Tags: Con vật bằng tiếng anh Bạn đang xem bài viết: Con mèo tiếng anh là gì và một vài từ vựng liên quan đến con mèoTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Mèo Con
-
MÈO CON - Translation In English
-
Mèo Con - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
MÈO CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÈO CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mèo Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Tiếng Anh Của Từ Mèo Con Mới Nhất 2022
-
Con Mèo Con Tiếng Anh Là Gì? - Bierelarue
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Tên Các Loài Thú Con. | HelloChao
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật Khi Còn Nhỏ - Leerit
-
[PDF] Cat Welfare – English/Vietnamese
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mèo Con' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Máy đọc Thẻ Tiếng Anh Flash Card Mèo Con 112 Thẻ, 224 Từ Vựng Cho Bé
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Mèo - StudyTiengAnh