MÈO CON - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › mèo-con
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh mèo con tịnh tiến thành: kitten, catling, kit . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy mèo con ít nhất 1.429 lần. mèo ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'mèo con' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "mèo con" trong tiếng Anh. con đại từ. English.
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · mèo · mèo vá · mèo con · mèo cào · mèo cái · mèo cắn · mèo đực · mèo rừng ...
Xem chi tiết »
mèo con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Tác giả: vi.glosbe.com. Ngày đăng: 21/1/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 60280 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
Ngôn ngữ tiếng anh bao gồm những từ vựng khác nhau, để hiểu thêm về ngôn ngữ tiếng anh, từ vựng giúp bạn trong ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2011 · Vịt con: duckling Ngỗng con: gosling Lợn con: piglet Chó con: puppy (...) "Thỏ con", "mèo con" hay "vịt con" trong tiếng Anh là gì nhỉ?
Xem chi tiết »
Lamb. cừu con · Calf. bê · Foal. /foʊl/. ngựa con · Kid. /kɪd/. dê con · Gosling. /ˈɡɑːzlɪŋ/. ngỗng con · Duckling. /ˈdʌklɪŋ/. vịt con · Chick. /tʃɪk/. gà con · Piglet.
Xem chi tiết »
muốn chọn một con mèo của người chăn nuôi ... Có thể thiến mèo con một cách an toàn từ lúc ... biết tiếng Anh, làm ơn nhờ một người bạn hay.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "mèo con" · You'd be like a kitten to him. · " Three little kittens started to bawl, · Kittens had the smallest range at about 3 sq mi (7.8 km2).
Xem chi tiết »
Kitty, kitten, catling – mèo con · Meow /ˌmiːˈaʊ/ – tiếng mèo kêu trong tiếng anh · Tabby cat – mèo mướp, con mèo vằn · Exotic cat – giống mèo Ba tư · Bengal cat – ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Máy đọc thẻ flashcard 112 thẻ 224 từ vựng tiếng anh❤️✓ Máy gồm có hai màu : Màu Hồng và màu Xanh✓ Bộ sản phẩm máy đọc thẻ flashcard Mèo con bao gồm:- ...
Xem chi tiết »
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Mèo ; shy /ʃaɪ/ (adj). nhát, không dạn người ; ill /ɪl/ (adj). ốm ; adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ (adj):. đáng yêu ; loyal /ˈlɔɪ.əl/ (adj).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Của Từ Mèo Con
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ mèo con hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu