CON TIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON TIM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon tim
heart
timtrái timtrung tâmlòngtâm hồnhearts
timtrái timtrung tâmlòngtâm hồn
{-}
Phong cách/chủ đề:
A calling to the heart?Và vì sao con tim em đây.
And why is your heart.Chỉ con tim mới có thể trả lời.
Only her heart can answer.Hãy mở cửa con tim đi Rose.
Open your heart to me, Rose.Con tim nàng luôn luôn đúng.
And the heart is always right.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbệnh tim hơn Sử dụng với động từsuy timnguy cơ tim mạch tim ngừng trái tim đập bị bệnh timtim cook cho biết qua timsốc timtim cook nói giảm nhịp timHơnSử dụng với danh từtrái timbệnh timtim mạch nhịp timcon timtim cook trái tim em phẫu thuật timhình trái timhệ tim mạch HơnHãy lắng nghe con tim và….
Then listen to your heart and….Khi con tim mỗi ngày vui hơn.
While each day my joy is deeper.Hãy lắng nghe con tim này khóc….
Listen to his heart's cry….Nhưng con tim em không hề nghe thấy.
But her heart did not hear.Làm sao được con tim như thế?
How do we get a heart like that?Và khi con tim bạn an nghỉ.
And when thy heart is laid to rest.Con tim mở ra và được chữa lành.
Let the heart open and be healed.Hãy giải thoát con tim khỏi hận thù.
Please rid your hearts of hatred.Nghe con tim dâng niềm hân hoan.
Hearing them the heart rejoices.Với người mà con tim em đã chọn.
With that person whom their heart has selected.Nếu con tim chưa sẵn sàng mở cửa.
If the heart's not ready to open.Tương lai thuộc về con tim nhiều hơn trí óc.".
The future belongs even more to hearts than to minds.Con tim đã héo khô rồi từ lâu.
My soul has felt dry for a long time.Đầu tư bằng con tim là cách nhanh nhất để mất tiền.
Investing with your heart is the quickest way to lose money.Con tim đang chìm dần vào tuyệt vọng.
Her heart has already sunk into despair.Chúng ta có thể vươn tới bằng con tim của tình thương yêu thanh khiết.
We can reach out with a heart of pure love.Triệu con tim đập cùng một nhịp.
Millions of hearts pulsing to the same beat.Lời Ngài gõ cửa con tim và thay đổi các con tim!.
His Word knocks on the heart and changes hearts!.Nhưng con tim( tình) của tôi nó cứ muốn yêu cô ta.
But my wolf… he just wants her.Xin dạy chúng con có con tim rộng mở để nhận lấy Thần Khí.
Teach us to have a heart open to receive the Spirit.Trong con tim tràn đầy đức tin của Mẹ, Mẹ đã giữ gìn mọi sự.
In her heart, filled with faith, she kept everything.Có một con tim phải được tự do bay lượn.
There's a heart that must be free to fly.Trong con tim đầy đức tin của mình, Mẹ đã canh chừng hết mọi sự.
In her heart, filled with faith, she kept every thing.Charlie là con tim, là thế giới của chú làniềmhạnhphúcnhất củachú.
Charlie was my heart, my world, my happily ever after.Và con tim ra chai cứng vì họ đã không học được cách yêu thương.
And their heart was hardened because they hadn't learnt how to love.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2274, Thời gian: 0.0233 ![]()
![]()
còn tiết lộcon tim anh

Tiếng việt-Tiếng anh
con tim English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con tim trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trái tim của con ngườihuman heartthe heart of manthe hearts of mena person's heartcon tim chúng taour heartour heartscon tim mìnhmy heartmy soultrái tim các conyour heartyour heartscon tim tôimy heartcon tim của chúng taour heartour heartscon tim của thiên chúathe heart of godcon tim anhyour heartcon tim của mìnhour heartscon tim emmy heartmy soulcon tim bạnyour heartTừng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumantimdanh từtimheartheartstimtính từcardiaccardiovascular STừ đồng nghĩa của Con tim
trái tim trung tâm lòng heart tâm hồnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chọn Con Tim Hay Là Nghe Lý Trí Tiếng Anh
-
Chọn Con Tim Hay La Nghe Lý Trí Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Simple English - CÂU CHUYỆN GIỮA CON TIM VÀ LÝ TRÍ! "Chọn...
-
HÃY LẮNG NGHE CON TIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Lý Trí Và Tình Cảm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
13 Tục Ngữ Phổ Biến Về Tình Yêu Bằng Tiếng Anh - Phil Online
-
Lý Trí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Chọn Con Tim Hay Là Nghe Lí Trí - Vườn Hoa Phật Giáo
-
Nghe Theo Con Tim Là Gì
-
Khi Yêu Nên “chọn Con Tim Hay Là Nghe Lý Trí?” Nay Khoa Học đã Lên ...
-
Tóc Tiên - Em Không Là Duy Nhất | Official Music Video - YouTube
-
Lý Trí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky