Con Voi Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Tên của các loài vật cũng là một trong những chủ đề thú vị đối với người học tiếng Anh. Ở bài viết này, studytienganh muốn bạn nắm được Con voi tiếng Anh là gì cùng những Định nghĩa, ví dụ Anh Việt liên quan. Đây là một con vật được nhiều người yêu quý và cách gọi của nó trong tiếng Anh cũng có thể khiến bạn nhầm với một số tên gọi khác, vậy nên hãy thật chú ý nhé!
Con voi trong tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, con voi được gọi là: elephant
Elephant là cách gọi chung của loài voi trong tiếng Anh. Voi là động vật có vú và là động vật trên cạn lớn nhất hiện nay.Nổi tiếng với hai loại là voi Châu Phi và voi Châu Á. Đặc điểm nổi bật của tất cả các loài voi bao gồm vòi dài phía trước, thân dài, ngà, vạt tai lớn, chân to và làn da dày nhưng nhạy cảm.
Voi là động vật thông minh và có thể ghi nhớ nhanh nên đã được thuần chủng phục vụ con người trong các hoạt động như: kéo đồ vật, cưỡi vào rừng,du lịch, làm xiếc,.... Tuy nhiên, có nhiều loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
Hình ảnh minh họa thích con voi tiếng Anh là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: elephant
Phát âm Anh - Anh: /ˈel.ɪ.fənt/
Phát âm Anh - Việt: /ˈel.ə.fənt/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a very large grey mammal that has a trunk ( long nose) with which it can pick things up
Nghĩa tiếng Việt: một loài động vật có vú màu xám rất lớn có thân (mũi dài) mà nó có thể nhặt đồ
Con voi tiếng Anh là elephant
Ví dụ Anh Việt
Dưới đây là các ví dụ minh họa có sử dụng elephant để người học có thể ghi nhớ lâu hơn và biết cách vận dụng trong các tình huống khác nhau của cuộc sống.
-
Measures must be taken to protect the world's depleted elephant population.
-
Các biện pháp phải được thực hiện để bảo vệ quần thể voi đang cạn kiệt trên thế giới.
-
In the past nine years, the elephant population in Africa has been halved.
-
Trong 9 năm qua, số lượng voi ở châu Phi đã giảm một nửa.
-
Utilizing the nutritional needs of elephants, low-cost strategies could be used to reduce crop-raiding behaviour.
-
Tận dụng nhu cầu dinh dưỡng của voi, các chiến lược chi phí thấp có thể được sử dụng để giảm hành vi phá hoại cây trồng.
-
There were 3 elephants in the circus performance yesterday
-
Trong buổi biểu diễn xiếc hôm qua có tới 3 con voi
-
It wasn't until I was 20 years old that I saw a vulture in real life
-
Đến tận năm 20 tuổi tôi mới được thấy tận mắt con vo ngoài đời thật
-
A large herd of elephants came to our garden and destroyed the crops
-
Một đàn voi có nhiều con đã đến khu vườn của chúng tôi và tàn phá hoa màu
-
Many elephants have been killed for their tusks so they are facing the risk of extinction
-
Đã có rất nhiều con voi bị giết hại để lấy ngà vì thế chúng đang bị đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng
-
How old is this elephant?
-
Con voi này đã mấy tuổi rồi?
-
Using this annual growth rate, we can estimate that in 1975 there were 1300 elephants.
-
Sử dụng tốc độ tăng trưởng hàng năm này, chúng ta có thể ước tính rằng vào năm 1975 có 1300 con voi.
-
Significant costs from living with elephants and other types of wildlife are demonstrated.
-
Chi phí đáng kể từ cuộc sống với voi và các loại động vật hoang dã khác đã được chứng minh.
-
Such a state only persists in the long run if elephants are capable of maintaining high population densities, despite competition with other herbivores.
-
Tình trạng như vậy chỉ tồn tại trong thời gian dài nếu voi có khả năng duy trì mật độ dân số cao, bất chấp sự cạnh tranh với các loài động vật ăn cỏ khác.
Con voi là loài vật được con người yêu quý và thuần chủng
Một số từ vựng liên quan
Mở rộng vốn từ của bạn qua các từ có ý nghĩa liên quan đến con voi (elephant) trong bảng sau. Với những ví dụ minh họa cụ thể, chắc chắn sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, nhanh hơn.
Từ/ Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
animal | động vật |
|
wild | hoang dã |
|
deer | hươu |
|
tiger | hổ |
|
ivory | ngà voi |
|
Rhinos | tê giác |
|
zebra | ngựa vằn |
|
Như vậy, qua bài viết trên đây của studytienganh nhiều người học đã có thể nắm được cách gọi con voi tiếng Anh là gì. Để có thể giải đáp mọi thắc mắc của người học, đội ngũ studytienganh đã biên soạn nhiều chủ đề từ vựng đa dạng và thú vị. Hãy cùng truy cập mỗi ngày để học tập bạn nhé!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Phần Lan" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Bảng chữ cái Tiếng Anh có bao nhiêu chữ
- Keep Away là gì và cấu trúc cụm từ Keep Away trong câu Tiếng Anh
- Time Lapse là gì và cấu trúc cụm từ Time Lapse trong câu Tiếng Anh
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Trung Thu
- Easy Come Easy Go là gì và cấu trúc Easy Come Easy Go trong Tiếng Anh
- Dig Out là gì và cấu trúc cụm từ Dig Out trong câu Tiếng Anh
- [Sưu tầm] 100+ Những Stt hay về cuộc sống
Từ khóa » Cái Vòi Của Con Voi Tiếng Anh Là Gì
-
"vòi Con Voi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VÒI VOI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòi Voi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI VÒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Voi Tiếng Anh Là Gì
-
"vòi Voi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vòi Voi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể động Vật - Leerit
-
Con Voi Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Bộ Phận Trên Cơ Thể động Vật
-
Voi – Wikipedia Tiếng Việt