Từ Vựng Tiếng Anh Các Bộ Phận Trên Cơ Thể động Vật
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể động vật – Học từ vựng tiếng anh về động vật là một chủ đề phổ biến trong tiếng anh. Tuy nhiên, từ vựng về các bộ phận của cơ thể động vật nhưu móng vuốt, mỏ (chim), mào, sừng, vòi…chưa có nhiều tài liệu.
Vì thế, hôm nay mời các bạn cùng Tiếng Anh ABC thay đổi không khí bằng chủ đề học từ vựng ngày hôm nay nha. Mỗi từ vựng trong học sẽ kèm 1 ví dụ, phiên âm, phát âm cho từng từ rất dễ học.
25 từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể của động vật
Các bạn có thể bấm vào từ vựng và ví dụ để nghe phát âm Tiếng Anh nhé.
– Beak /biːk/: Cái mỏ (chim) Ex: The gull held the fish in its beak. (Con hải âu giữ con cá trong mỏ của nó)
– Horn/hɔːn/: Cái sừng Ex: It’s such a large bull with curved horns. (Đó quả là một con bò lớn với cặp sừng cong)
– Wing/wɪŋ/: Cánh Ex:The swan is flapping its wings. (Con thiên nga đang vỗ cánh)
– Hoof/huːf/: Móng guốc Ex: They check their horse’s hoof before the race. (Họ kiểm tra móng ngựa trước cuộc đua)
– Claw/klɔː/: Móng vuốt Ex: This cat has sharp claws. (Con mèo này có những cái vuốt sắc)
– Talon/talɒn/: Móng vuốt Ex: They saw an eagle flying with a rabbit in its talons. (Họ thấy một con đại bàng đang bay với một con thỏ đang nằm trong vuốt của nó)
– Paw/pɔː/: Bàn chân (Thú) Ex: It’s such a huge lion paw. (Đó quả là một bàn chân sư tử rất lớn)
– Fur/fɜː/: Lông mao Ex: These animals are hunted for their fur. (Những loài vật này bị săn bắt để lấy lông)
– Feather/’fɛðə/: Lông vũ Ex: A swan is preening its feathers. (Một con thiên nga đang rỉa lông của nó)
– Tail/teɪl/: đuôi Ex: The dog is wagging its tail. (Con chó đang vẫy đuôi)
– Gill/ɡɪl/: Mang cá Ex: The fish can’t respire without gills. (Cá không thể hô hấp mà không có mang)
– Fin/fɪn/: vây cá Ex: They are killing sharks for their fin. (Họ đang giết chết những con cá mập để lấy vây của chúng)
– Scale/skeɪl/: vảy cá Ex: Those fish have silver scales. (Những con cá này có vảy màu bạc)
– Jaw/dʒɔː/: Hàm Ex: A shark can crush a boat with its massive jaws. (Một con cá mập có thể nghiền nát một con thuyền với bộ hàm khổng lồ của nó.
– Egg/ɛɡ/: Trứng Ex: We have breakfast with eggs and milk. (Chúng ta có bữa sáng với trứng và sữa)
– Canine/’keɪnaɪn/: Răng nanh Ex: One bite from these canines can inflict horrible damage. (Một vết cắn từ những chiếc răng nanh này có thể gây ra những thương tổn khủng khiếp)
– Ivory/ˈaɪvəɹɪ/: Ngà voi Ex: Ivory trade is prohibited. (Buôn bán ngà voi bị cấm)
– Trunk/tɹʌŋk/: Vòi voi Ex: The elephant has a long trunk. (Con voi có cái vòi rất dài)
– Shell/ʃɛl/: Vỏ (sò, ốc) Ex: We collected shells on the beach. (Chúng tôi nhặt những vỏ sò trên biển)
– Pincer/’pɪnsə/: Càng cua Ex: Crabs normally catch food with their pincers. (Những con cua thường nhặt thức ăn bằng những cái càng của chúng)
– Mane/meɪn/: Bờm (sư tử, ngựa) Ex: The horse’s mane streamed in the wind. (Bờm ngựa tung bay trong gió)
– Tentacle/’tɛntəkəl/: Xúc tu Ex: An octopus has 8 tentacles. (Một con bạch tuộc có 8 cái xúc tu)
– Neck/nɛk/: cái cổ Ex: Giraffes have very long necks. (Những con hươu cao cổ có cái cổ rất dài)
– Snout/s’naʊt/: Cái mõm Ex: The pig is 1.5 meters from snout to tail. (Con lợn này dài 1.5 mét tính từ mõn đến đuôi)
Thật là thú vị phải không nào, từ vựng tiếng anh về các bộ phận của động vật chắc hẳn sẽ là một chủ đề hữu ích và thú vị dành cho các bạn trau dồi vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tốt.
4.7/5 - (4 bình chọn)Từ khóa » Cái Vòi Của Con Voi Tiếng Anh Là Gì
-
"vòi Con Voi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VÒI VOI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòi Voi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI VÒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Voi Tiếng Anh Là Gì
-
"vòi Voi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vòi Voi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể động Vật - Leerit
-
Con Voi Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Con Voi Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Voi – Wikipedia Tiếng Việt