Concrete Jungle - Từ điển Thành Ngữ Anh Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
Có thể bạn quan tâm
Những khách hàng khó tính nhất là người dạy cho bạn nhiều điều nhất. (Your most unhappy customers are your greatest source of learning.)Bill Gates
Tôi biết ơn những người đã từ chối giúp đỡ tôi, vì nhờ có họ mà tôi đã tự mình làm được. (I am thankful for all of those who said NO to me. Its because of them I’m doing it myself. )Albert Einstein
Như ngôi nhà khéo lợp, mưa không xâm nhập vào. Cũng vậy tâm khéo tu, tham dục không xâm nhập.Kinh Pháp cú (Kệ số 14)
Thêm một chút kiên trì và một chút nỗ lực thì sự thất bại vô vọng cũng có thể trở thành thành công rực rỡ. (A little more persistence, a little more effort, and what seemed hopeless failure may turn to glorious success. )Elbert Hubbard
Xưa, vị lai, và nay, đâu có sự kiện này: Người hoàn toàn bị chê,người trọn vẹn được khen.Kinh Pháp cú (Kệ số 228)
Hạnh phúc là khi những gì bạn suy nghĩ, nói ra và thực hiện đều hòa hợp với nhau. (Happiness is when what you think, what you say, and what you do are in harmony.)Mahatma Gandhi
Tôi không hóa giải các bất ổn mà hóa giải cách suy nghĩ của mình. Sau đó, các bất ổn sẽ tự chúng được hóa giải. (I do not fix problems. I fix my thinking. Then problems fix themselves.)Louise Hay
Người ngu nghĩ mình ngu, nhờ vậy thành có trí. Người ngu tưởng có trí, thật xứng gọi chí ngu.Kinh Pháp cú (Kệ số 63)
Lấy sự nghe biết nhiều, luyến mến nơi đạo, ắt khó mà hiểu đạo. Bền chí phụng sự theo đạo thì mới hiểu thấu đạo rất sâu rộng.Kinh Bốn mươi hai chương
Chúng ta không làm gì được với quá khứ, và cũng không có khả năng nắm chắc tương lai, nhưng chúng ta có trọn quyền hành động trong hiện tại.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Giặc phiền não thường luôn rình rập giết hại người, độc hại hơn kẻ oán thù. Sao còn ham ngủ mà chẳng chịu tỉnh thức?Kinh Lời dạy cuối cùng
Trang chủ- Danh mục
- Từ điển Thành ngữ Anh Việt
- Đang xem mục từ: concrete jungle
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển Thành ngữ Anh Việt »» Đang xem mục từ: concrete jungle »»
Từ điển Thành ngữ Anh Việt »» Đang xem mục từ: concrete jungle Nhập một phần thành ngữ tiếng Anh cần tra nghĩa:Kết quả tra từ:
: concrete jungle một quần thể các tòa nhà được xây dựng một cách không hài hòa, gây khó chịu - Why did they have to build more apartments along the river? They're turning it into a concrete jungle! * Tại sao họ lại phải xây thêm nhiều căn hộ dọc theo bờ sông chứ? Họ đang biến khu này thành một khu rừng bê-tông xấu xí.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH




Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
XEM TRANG GIỚI THIỆU.
×Đăng xuất khỏi Rộng Mở Tâm Hồn
Chú ý: Việc đăng nhập thường chỉ thực hiện một lần... Close
Quý vị đang truy cập từ IP 103.110.85.167 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn. Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này. Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập
Thành viên đang online:Từ khóa » Chữ Jungle Nghĩa Là Gì
-
JUNGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Jungle - Từ điển Anh - Việt
-
Jungle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
JUNGLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Jungle/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jungle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Jungle Dịch Là Gì
-
Jungle Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Jungle" | HiNative
-
Jungle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Garena Liên Quân Mobile
-
Dino Crisis 2 - Jungle Of Silence - Tải Về
-
Xu Hướng 7/2022 # Jungle Trong Lmht Lol Có Nghĩa Là Gì? # Top ...
Những khách hàng khó tính nhất là người dạy cho bạn nhiều điều nhất. 
