Nghĩa Của Từ Jungle - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dʒʌηgl/
Thông dụng
Danh từ
Rừng nhiệt đới
Khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
Mớ hỗn độn
the law of the jungle luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừngChuyên ngành
Kỹ thuật chung
rung
rừng nhiệt đới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
boscage , bush , chaparral , forest , labyrinth , maze , morass , primeval forest , tangle , undergrowth , wasteland , web , wood , zoo , cat's cradle , entanglement , knot , mesh , skein , snarl , brake , brush , jumble , thicket , wilderness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Jungle »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chữ Jungle Nghĩa Là Gì
-
JUNGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Jungle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
JUNGLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Jungle/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jungle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Jungle Dịch Là Gì
-
Jungle Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Concrete Jungle - Từ điển Thành Ngữ Anh Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Jungle" | HiNative
-
Jungle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Garena Liên Quân Mobile
-
Dino Crisis 2 - Jungle Of Silence - Tải Về
-
Xu Hướng 7/2022 # Jungle Trong Lmht Lol Có Nghĩa Là Gì? # Top ...