Confidingly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈfɑɪ.dɪŋ.li/
Phó từ
confidingly /kən.ˈfɑɪ.dɪŋ.li/
- Nhẹ dạ, cả tin.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “confidingly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nhẹ Dạ Cả Tin Tiếng Anh
-
→ Nhẹ Dạ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Nhẹ Dạ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ Nhẹ Dạ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CẢ TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
FRIVOLOUSNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cả Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHẸ DẠ - Translation In English
-
Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt - Nhẹ Dạ Cả Tin Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Credulity | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhẹ Dạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Credulous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhẹ Dạ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nhẹ Dạ Cả Tin - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress