Cổng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cổng" thành Tiếng Anh

gate, entrance, port là các bản dịch hàng đầu của "cổng" thành Tiếng Anh.

cổng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • gate

    noun

    door-like structure outside

    Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào.

    The dog kept barking at me at the gate and kept me from coming in.

    en.wiktionary2016
  • entrance

    noun

    Con bé Greer đó cố tình trì hoãn để làm cái cổng vòm sang trọng hơn à?

    Honestly, is Greer drawing out the suspense to make a grander entrance?

    GlosbeMT_RnD
  • port

    verb

    A hardware- or software-based interface used to transfer information between a computer and other devices. Hardware ports are physical connections that are visible on the outside of the computer. Software ports are the numbered gateways in programs that software programs use to exchange information.

    Chọn một cổng để máy chủ lắng nghe

    Choose a port where the server listens on

    MicrosoftLanguagePortal
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • porch
    • portico
    • stoop
    • vestibule
    • barrier
    • level crossing
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cổng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cổng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • gate

    verb noun

    point of entry to a space enclosed by walls

    Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào.

    The dog kept barking at me at the gate and kept me from coming in.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cổng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cổng đọc Tiếng Anh Là Gì