Công Bố điểm Chuẩn đánh Giá Năng Lực 2021 Đại Học Công Nghệ ...
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính trong bài viết
Điểm Chuẩn Đánh Giá Năng Lực Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn là một trong cơ sở kinh doanh dịch vụ tại việt nam. Một trong những trường khá tốt của thành phố hồ chí minh, với kinh nghiệp nhiều năm trong nghề trường đã trở thành một trong số nhưng trường thuộc top các trường các bạn thí sinh tham khảo. Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021.
Công bố điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Công nghệ Sài gòn chi tiết (điểm chuẩn kỳ thi đánh giá năng lực):
STT | Mã ngành | DSG – Tên ngành đào tạo | Tổ hợp môn | DSG – Điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 | Ghi chú thêm |
1 | 7510203 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử | D01; D02; ;D03; D04; D05; D06; ;D30; D90; D92; D93; ;D94; D91; D95; A00; ;A01; D26; D27; D28; ;D29 | 550 | |
2 | 7510301 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | D01; D26;; D27; D28; D29; D30;; D90; D92; D93; D94;; D91; D95; A00; D02;; D03; D04; D05; D06; ;A01 | 550 | |
3 | 7510302 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | D01; D02;; D26; D27; D28; D29;; D30; D90; D92; D93;; D94; D91; D95; A00; ;D03; D04; D05; D06; A01; | 550 | |
4 | 7480201 | DSG – Công nghệ Thông tin | D01; D02;; D03; D26; D27; D28;; D29; D30; C01; A00;; D04; D05; D06; A01 | 600 | |
5 | 7540101 | DSG – Công nghệ Thực phẩm | D08; D31;; D32; D33; D34; D35;; D01; D02; D03; D04;; D05; D06; B00; A00 | 600 | |
6 | 7340101 | DSG – Quản trị Kinh doanh | D01; D02;; D03; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82;; D83; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28;; A00 | 600 | |
7 | 7580201 | DSG – Kỹ thuật Xây dựng | D01; D02; ;D03; D26; D27; D28;; D29; D30; D90; D92; D04; D05; D06; A01;; D93; D94; D91; D95; A00 | 550 | |
8 | 7210402 | DSG – Thiết kế Công nghiệp | D01; D02;; D03; D04; D05; D06; A01; D30; D07; D21;; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29;; A00 | 550 |
Điểm Chuẩn Xét Tuyển Điểm Thi THPT Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021
Điểm chuẩn kì thi THPT Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021:
STT | Mã ngành | DSG – Tên ngành đào tạo | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú thêm |
1 | 7510203 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử | D01; D02; ;D03; D27; D28; D29; ;D30; D04; D05; D06; ;A01; D26; D90; D92; ;D93; D94; D91; D95; ;A00 | 15 | |
2 | 7510301 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | D01; D02; ;D26; D27; D28; D29; ;D30; D03; D04; D05; ;D06; A01; D90; D92; ;D93; D94; D91; D95;; A00 | 15 | |
3 | 7510302 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | D01; D26; ;D27; D28; D29; D30;; D90; D92; D93; D94;; D91; D02; D03; D04; ;D05; D06; A01; D95; ;A00 | 15 | |
4 | 7480201 | DSG – Công nghệ Thông tin | D01; D26; ;D27; D28; D29; D30; ;;D02; D03; D04; D05; ;D06; A01; C01; A00 | 16 | |
5 | 7540101 | DSG – Công nghệ Thực phẩm | D01; D02; ;D03; D08; D31; D32; ;D33; D04; D05; D06; ;D34; D35; B00; A00 | 15 | |
6 | 7340101 | DSG – Quản trị Kinh doanh | D01; D30; ;D78; D79; D80; D81; ;D82; D02; D03; D04; ;D05; D06; A01; D26; ;D27; D28; D29; D83;; A00 | 15 | |
7 | 7580201 | DSG – Kỹ thuật Xây dựng | D01; D26; ;D27; D28; D29; D30; ;D90; D92; D93; D94; ;D02; D03; D04; D05; ;D06; A01; D91; D95; ;A00 | 15 | |
8 | 7210402 | DSG – Thiết kế Công nghiệp | D01; D02;; D03; D29; D30; D78; ;D79; D80; D81; D82; ;D83; D04; D05; D06;; A01; D26; D27; D28; ;D72; D73; D74; D75; ;D76; D77 | 15 |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021
Điểm chuẩn xét học bạ Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021:
STT | Mã ngành | DSG – Tên ngành đào tạo | Tổ hợp môn | DSG – Điểm chuẩn | Ghi chú thêm |
1 | 7510203 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử | D01; A01; ;D26; D27; D28; D29; ;D02; D03; D04; D05; ;D06; D30; D90; D92; ;D93; D94; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm học lớp 11 và học kỳ I lớp 12 |
2 | 7510301 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | D01; D02;; D03; D26; D27; D28;; D29; D30; D90; D92; ;D04; D05; D06; A01; ;D93; D94; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm học lớp 11 và học kỳ I lớp 12 |
3 | 7510302 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | D01; D02; ;D03; D04; D05; D30; ;D90; D92; D93; D94; ;D91; D06; A01; D26; ;D27; D28; D29; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12 |
4 | 7480201 | DSG – Công nghệ Thông tin | D01; D02; ;D03; D26; D27; D28; ;D29; D30; D04; D05; ;D06; A01; C01; A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12 |
5 | 7540101 | DSG – Công nghệ Thực phẩm | D01; D02; ;D03; D31; D32; D33; ;D34; D35; B00; D04; ;D05; D06; D08; A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12 |
6 | 7340101 | DSG – Quản trị Kinh doanh | D01; D02; ;D03; D29; D30; D78; ;D79; D80; D81; D82; ;D04; D05; D06; A01; ;D26; D27; D28; D83; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I của lớp 12 |
7 | 7580201 | DSG – Kỹ thuật Xây dựng | D01; D02; ;D26; D27; D28; D29; ;D30; D90; D92; D93; ;D03; D04; D05; D06; ;A01; D94; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12 |
8 | 7210402 | DSG – Thiết kế Công nghiệp | D01; D02; ;D03; D29; D30; D07; ;D21; D22; D23; D24; ;D04; D05; D06; A01; ;D26; D27; D28; D25; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12 |
9 | 7510203 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử | D01; D02; ;D03; D26; D27; D28; ;D29; D30; D90; D92; ;D04; D05; D06; A01; ;D93; D94; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình 2 năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
10 | 7510301 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | D01; D02; ;D30; D90; D92; D93; ;D94; D03; D04; D05; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình 2 năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
11 | 7510302 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | D01; D02; ;D03; D30; D90; D92; ;D93; D94; D91; D04; ;D05; D06; A01; D26; ;D27; D28; D29; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
12 | 7480201 | DSG – Công nghệ Thông tin | D01; D27; ;D28; D02; D03; D04; ;D05; D06; A01; D26;; D29; D30; C01; A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
13 | 7540101 | DSG – Công nghệ Thực phẩm | D01; D02; ;D03; D31; D32; D33; ;D04; D05; D06; D08; ;D34; D35; B00; A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
14 | 7340101 | DSG – Quản trị Kinh doanh | D01; D02; ;D03; D26; D27; D28; ;D29; D30; D78; D04; ;D05; D06; A01;D79; ;D80; D81; D82; D83; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
15 | 7580201 | DSG – Kỹ thuật Xây dựng | D01; D02; ;D03; D30; D90; D92; ;D93; D94; D04; D05; ;D06; A01; D26; D27; ;;D28; D29; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
16 | 7210402 | DSG – Thiết kế Công nghiệp | D01; D02; ;D03; D30; D07; D21; ;D22; D23; D24; D04; ;D05; D06; A01; D26; ;D27; D28; D29; D25; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12 |
17 | 7510203 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử | D01; D02; ;D03; D04; D05; D06; ;A01; D93; D94; D26; ;D27; D28; D29; D30; ;D90; D92; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình áp dụng cho cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
18 | 7510301 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | D01; D02; ;D03; D04; D05; D90; ;D92; D93; D94; D91; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D30; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
19 | 7510302 | DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | D04; D05; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D30; D01; ;D02; D03; D90; D92;; D93; D94; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
20 | 7480201 | DSG – Công nghệ Thông tin | A01; D26; ;D27; D28; D29; D30; ;D01; D02; D03; D04; ;D05; D06; C01; A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
21 | 7540101 | DSG – Công nghệ Thực phẩm | D01; D02; ;D31; D32; D33; D34; ;D03; D04; D05; D06; ;D08; D35; B00; A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
22 | 7340101 | DSG – Quản trị Kinh doanh | D01; D02; ;D03; D04; D05; D06; ;D83; A01; D26; D27; ;D28; D29; D30; D78; ;D79; D80; D81; D82; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
23 | 7580201 | DSG – Kỹ thuật Xây dựng | D01; D02; ;D03; D04; D05; D06; ;D93; A01; D26; D27;; D28; D29; D30; D90; ;D92; D94; D91; D95; ;A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình áp dụng cho cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
24 | 7210402 | DSG – Thiết kế Công nghiệp | D01; D02; ;D03; D04; D05; D30; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D07; D21; ;D22; D23; D24; D25;; A00 | 18 | DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn |
Chương trình đạo tạo của trường được kết hợp với đại học troy của hoa kỳ, đào tạo 2 ngành công nghệ thông tin và quản trị kinh doanh. Trường còn có nhiều cử nhân, kỹ sư, tiến sĩ được tiến hành nghiên cứu trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Do nhu cầu phát triển về xã hội và linh vực khối lượng sinh viên tuyển ngày càng đông, các bạn thí sinh có thể cân nhắc kỹ rồi đăng kí vào trường.
THAM KHẢO THÊM
CHI TIẾT: Điểm chuẩn thi đánh giá năng lực Đại học Đồng Tháp
CHI TIẾT: Điểm chuẩn kỳ thi đánh giá năng lực 2021 Đại học Sư phạm Đà Nẵng
CHI TIẾT: Tra Điểm chuẩn đánh giá năng lực đại học quốc tế TPHCM
Bạn đang xem bài viết ” Công bố điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Công nghệ Sài gòn”
Hoctot247Liên hệ đặt quảng cáo trên website: 0387841000
Từ khóa » Trường đại Học Dsg
-
Thông Tin Tuyển Sinh STU - Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
-
STU Tuyển Sinh đại Học Chính Quy 2021 (Mã Trường: DSG).
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Năm 2022
-
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
-
Trường Đại Học Sài Gòn
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2022 - TrangEdu
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2022 Chính Thức
-
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - Trang Tuyển Sinh
-
Thiết Kế Công Nghiệp - Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn (STU)
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2021 Mới Nhất
-
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Tuyển Sinh 2022
-
Tra Cứu điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Năm 2022