Cổng Chào | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: cổng chào Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
cổng chào | present arms ; |
cổng chào | present arms ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cổng Chào Tiếng Anh Là Gì
-
CỔNG CHÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cổng Chào" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cổng Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cổng Chào" - Là Gì?
-
Cổng Chào Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Cổng Chào Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cổng Chào Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Cổng Chào Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
'cổng Chào' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Tập Tin:Cổng Chào Trà g – Wikipedia Tiếng Việt