Công Cụ Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Nhân Dân Tệ - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ Từ Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Nhân dân tệ (CNY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đô la Mỹ = 6,9116 -0,0005 (-0,0072%) Nhân dân tệ Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 26th Tháng mười hai 2024 22:33 UTC CNY to USD list
1 USD sang CNY, Tháng mười một 2021
1 USD sang CNY, Tháng Mười 2021
1 USD sang CNY, Tháng Chín 2021
1 USD sang CNY, tháng Tám 2021
1 USD sang CNY, Tháng Bảy 2021
1 USD sang CNY, Tháng Sáu 2021
1 USD sang CNY, Tháng Năm 2021
1 USD sang CNY, Tháng Tư 2021
1 USD sang CNY, Tháng Ba 2021
1 USD sang CNY, Tháng Hai 2021
1 USD sang CNY, Tháng Giêng 2021
- 1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ Hiệu suất
- So sánh tỷ giá USD và CNY
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi USD sang CNY
- Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác USD thành CNY
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang CNY
- Bình luận
1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 6,9327 | 6,9647 | 7,3016 |
Thấp nhất | 6,8688 | 6,7751 | 6,7029 |
Trung bình | 6,8914 | 6,88 | 6,9219 |
Biến động | 0,46221% | 2,0147% | -5,3412% |
So sánh tỷ giá USD và CNY
Giá | Đô la Mỹ | Phí giao dịch | Nhân dân tệ |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 USD | N/A | 6,9116 CNY |
1% | 1 USD | 0,01 USD | 6,8425 CNY |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 USD | 0,02 USD | 6,7734 CNY |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 USD | 0,03 USD | 6,7043 CNY |
4% | 1 USD | 0,04 USD | 6,6351 CNY |
5%(Quầy hàng) | 1 USD | 0,05 USD | 6,566 CNY |
Tỷ giá hối đoái USD và CNY trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Đô la Mỹ | Nhân dân tệ | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 USD = | 6,9116 | -0,0005 | -0,0072% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 USD = | 6,9121 | 0,000006 | 0,0000868043% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 USD = | 6,9121 | -0,000007 | -0,0001% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 USD = | 6,9121 | -0,000096 | -0,00139% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 USD = | 6,9122 | -0,000005 | -0,0000723358% |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 USD = | 6,9122 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 USD = | 6,9122 | -0,01159 | -0,16745% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 USD = | 6,9238 | -0,003 | -0,04332% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 USD = | 6,9268 | -0,00591 | -0,08519% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 USD = | 6,9327 | 0,03631 | 0,52646% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 USD = | 6,8964 | 0,0028 | 0,04056% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 USD = | 6,8936 | -0,000002 | -0,0000290124% |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 USD = | 6,8936 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 USD = | 6,8936 | 0,02051 | 0,29837% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 USD = | 6,8731 | -0,013 | -0,18879% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 USD sang CNY, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 6,3559 CNY |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 6,3681 CNY |
Giá cao nhất | 6,3776 CNY trên Tháng mười hai 09 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,3448 CNY trên Tháng mười hai 08 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 6,3643 CNY |
30 Tháng mười một tỷ giá | 6,3977 CNY |
Giá cao nhất | 6,4068 CNY trên Tháng mười một 03 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,3391 CNY trên Tháng mười một 02 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 6,4057 CNY |
31 Tháng Mười tỷ giá | 6,4467 CNY |
Giá cao nhất | 6,4507 CNY trên Tháng Mười 11 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,3828 CNY trên Tháng Mười 19 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 6,4465 CNY |
30 Tháng Chín tỷ giá | 6,4602 CNY |
Giá cao nhất | 6,4706 CNY trên Tháng Chín 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,4325 CNY trên Tháng Chín 15 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 6,4648 CNY |
31 tháng Tám tỷ giá | 6,4615 CNY |
Giá cao nhất | 6,5015 CNY trên tháng Tám 20 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,4614 CNY trên tháng Tám 05 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 6,4615 CNY |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 6,4691 CNY |
Giá cao nhất | 6,5112 CNY trên Tháng Bảy 27 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,4564 CNY trên Tháng Bảy 29 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,688% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 6,4572 CNY |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 6,3817 CNY |
Giá cao nhất | 6,4813 CNY trên Tháng Sáu 22 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,3811 CNY trên Tháng Sáu 02 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -1,275% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 6,3701 CNY |
31 Tháng Năm tỷ giá | 6,4745 CNY |
Giá cao nhất | 6,4745 CNY trên Tháng Năm 01 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,3684 CNY trên Tháng Năm 30 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,581% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 6,4745 CNY |
30 Tháng Tư tỷ giá | 6,5654 CNY |
Giá cao nhất | 6,5675 CNY trên Tháng Tư 02 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,4722 CNY trên Tháng Tư 29 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,463% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 6,5527 CNY |
31 Tháng Ba tỷ giá | 6,4658 CNY |
Giá cao nhất | 6,572 CNY trên Tháng Ba 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,4658 CNY trên Tháng Ba 01 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,172% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 6,4789 CNY |
28 Tháng Hai tỷ giá | 6,4685 CNY |
Giá cao nhất | 6,4882 CNY trên Tháng Hai 18 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,4353 CNY trên Tháng Hai 09 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,721% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 6,4278 CNY |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 6,533 CNY |
Giá cao nhất | 6,533 CNY trên Tháng Giêng 01 |
Tỷ lệ thấp nhất | 6,4276 CNY trên Tháng Giêng 30 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -7,64% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi USD sang CNY
Đô la Mỹ (USD) | Nhân dân tệ (CNY) |
---|---|
1,1 USD = | 7,6028 |
1,2 USD = | 8,2939 |
1,3 USD = | 8,9851 |
1,4 USD = | 9,6762 |
1,5 USD = | 10,367 |
1,6 USD = | 11,059 |
1,7 USD = | 11,75 |
1,8 USD = | 12,441 |
1,9 USD = | 13,132 |
Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Úc | 1,4973 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,88486 CHF |
Real Brazil | 4,991 BRL |
Peso Chile | 803,53 CLP |
Peso Colombia | 4632,52 COP |
Koruna Séc | 21,178 CZK |
Số tiền khác USD thành CNY
- 2 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 3 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 4 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 5 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 6 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 7 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 8 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 9 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
- 10 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang CNY
Giá trị của 1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ hôm nay là bao nhiêu?
USD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng CNY¥ 6,9116 , tăng khoảng 0,02017 (0,29263%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá USD$ 1 ở CNY được cập nhật lần cuối vào 26 December 2024 22:33 UTC.
Tỷ giá 1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
$ 1 Đô la Mỹ trên December 27, 2023 bằng ¥ 6,9116 Nhân dân tệ.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 USD sang CNY
Từ khóa » Chuyển đổi Từ Cny Sang Usd
-
USD - Chinese Yuan RMB Sang Đô-la Mỹ - Wise
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ CNY/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang đô La Mỹ (CNY/USD)
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (USD/CNY)
-
1 CNY To USD - Convert Chinese Yuan Renminbi To US Dollars - Xe
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ Giá Hối ...
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ CNY Sang USD - Valuta EX
-
Đô La Mỹ Yuan Trung Quốc (USD CNY) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Đô La ...
-
Quy đổi đồng Đô La Mỹ USD Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc CNY
-
Công Cụ Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ - Citizen Maths
-
Đô La Mỹ để Nhân Dân Tệ Trung Quốc - Unit Converter