Công Cụ Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Nhân Dân Tệ - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ Từ Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Nhân dân tệ (CNY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đô la Mỹ = 6,9116 -0,0005 (-0,0072%) Nhân dân tệ Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 26th Tháng mười hai 2024 22:33 UTC CNY to USD list
  • 1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá USD và CNY
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi USD sang CNY
  • Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác USD thành CNY
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang CNY
  • Bình luận

1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 6,9327 6,9647 7,3016
Thấp nhất 6,8688 6,7751 6,7029
Trung bình 6,8914 6,88 6,9219
Biến động 0,46221% 2,0147% -5,3412%

So sánh tỷ giá USD và CNY

Giá Đô la Mỹ Phí giao dịch Nhân dân tệ
0%(Ngân hàng) 1 USD N/A 6,9116 CNY
1% 1 USD 0,01 USD 6,8425 CNY
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 USD 0,02 USD 6,7734 CNY
3%(Thẻ tín dụng) 1 USD 0,03 USD 6,7043 CNY
4% 1 USD 0,04 USD 6,6351 CNY
5%(Quầy hàng) 1 USD 0,05 USD 6,566 CNY

Tỷ giá hối đoái USD và CNY trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Đô la Mỹ Nhân dân tệ Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 USD = 6,9116 -0,0005 -0,0072%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 USD = 6,9121 0,000006 0,0000868043%
Tháng Năm, 02/05/2023 1 USD = 6,9121 -0,000007 -0,0001%
Tháng Năm, 01/05/2023 1 USD = 6,9121 -0,000096 -0,00139%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 USD = 6,9122 -0,000005 -0,0000723358%
Tháng Tư, 29/04/2023 1 USD = 6,9122 N/A N/A
Tháng Tư, 28/04/2023 1 USD = 6,9122 -0,01159 -0,16745%
Tháng Tư, 27/04/2023 1 USD = 6,9238 -0,003 -0,04332%
Tháng Tư, 26/04/2023 1 USD = 6,9268 -0,00591 -0,08519%
Tháng Tư, 25/04/2023 1 USD = 6,9327 0,03631 0,52646%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 USD = 6,8964 0,0028 0,04056%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 USD = 6,8936 -0,000002 -0,0000290124%
Tháng Tư, 22/04/2023 1 USD = 6,8936 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 USD = 6,8936 0,02051 0,29837%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 USD = 6,8731 -0,013 -0,18879%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 USD sang CNY, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 6,3559 CNY
31 Tháng mười hai tỷ giá 6,3681 CNY
Giá cao nhất 6,3776 CNY trên Tháng mười hai 09
Tỷ lệ thấp nhất 6,3448 CNY trên Tháng mười hai 08
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang CNY, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 6,3643 CNY
30 Tháng mười một tỷ giá 6,3977 CNY
Giá cao nhất 6,4068 CNY trên Tháng mười một 03
Tỷ lệ thấp nhất 6,3391 CNY trên Tháng mười một 02
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang CNY, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 6,4057 CNY
31 Tháng Mười tỷ giá 6,4467 CNY
Giá cao nhất 6,4507 CNY trên Tháng Mười 11
Tỷ lệ thấp nhất 6,3828 CNY trên Tháng Mười 19
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang CNY, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 6,4465 CNY
30 Tháng Chín tỷ giá 6,4602 CNY
Giá cao nhất 6,4706 CNY trên Tháng Chín 29
Tỷ lệ thấp nhất 6,4325 CNY trên Tháng Chín 15
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang CNY, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 6,4648 CNY
31 tháng Tám tỷ giá 6,4615 CNY
Giá cao nhất 6,5015 CNY trên tháng Tám 20
Tỷ lệ thấp nhất 6,4614 CNY trên tháng Tám 05
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang CNY, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 6,4615 CNY
05 Tháng Bảy tỷ giá 6,4691 CNY
Giá cao nhất 6,5112 CNY trên Tháng Bảy 27
Tỷ lệ thấp nhất 6,4564 CNY trên Tháng Bảy 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,688%
1 USD sang CNY, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 6,4572 CNY
07 Tháng Sáu tỷ giá 6,3817 CNY
Giá cao nhất 6,4813 CNY trên Tháng Sáu 22
Tỷ lệ thấp nhất 6,3811 CNY trên Tháng Sáu 02
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,275%
1 USD sang CNY, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 6,3701 CNY
31 Tháng Năm tỷ giá 6,4745 CNY
Giá cao nhất 6,4745 CNY trên Tháng Năm 01
Tỷ lệ thấp nhất 6,3684 CNY trên Tháng Năm 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,581%
1 USD sang CNY, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 6,4745 CNY
30 Tháng Tư tỷ giá 6,5654 CNY
Giá cao nhất 6,5675 CNY trên Tháng Tư 02
Tỷ lệ thấp nhất 6,4722 CNY trên Tháng Tư 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,463%
1 USD sang CNY, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 6,5527 CNY
31 Tháng Ba tỷ giá 6,4658 CNY
Giá cao nhất 6,572 CNY trên Tháng Ba 30
Tỷ lệ thấp nhất 6,4658 CNY trên Tháng Ba 01
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,172%
1 USD sang CNY, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 6,4789 CNY
28 Tháng Hai tỷ giá 6,4685 CNY
Giá cao nhất 6,4882 CNY trên Tháng Hai 18
Tỷ lệ thấp nhất 6,4353 CNY trên Tháng Hai 09
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,721%
1 USD sang CNY, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 6,4278 CNY
31 Tháng Giêng tỷ giá 6,533 CNY
Giá cao nhất 6,533 CNY trên Tháng Giêng 01
Tỷ lệ thấp nhất 6,4276 CNY trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -7,64%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Nhân dân tệ trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi USD sang CNY

Đô la Mỹ (USD) Nhân dân tệ (CNY)
1,1 USD = 7,6028
1,2 USD = 8,2939
1,3 USD = 8,9851
1,4 USD = 9,6762
1,5 USD = 10,367
1,6 USD = 11,059
1,7 USD = 11,75
1,8 USD = 12,441
1,9 USD = 13,132

Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Úc 1,4973 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,88486 CHF
Real Brazil 4,991 BRL
Peso Chile 803,53 CLP
Peso Colombia 4632,52 COP
Koruna Séc 21,178 CZK

Số tiền khác USD thành CNY

  • 2 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 3 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 4 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 5 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 6 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 7 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 8 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 9 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ
  • 10 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang CNY

Giá trị của 1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ hôm nay là bao nhiêu?

USD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng CNY¥ 6,9116 , tăng khoảng 0,02017 (0,29263%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá USD$ 1 ở CNY được cập nhật lần cuối vào 26 December 2024 22:33 UTC.

Tỷ giá 1 Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

$ 1 Đô la Mỹ trên December 27, 2023 bằng ¥ 6,9116 Nhân dân tệ.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 USD sang CNY

Từ khóa » Chuyển đổi Từ Cny Sang Usd