USD - Chinese Yuan RMB Sang Đô-la Mỹ - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CNY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCNYChuyển đổi thànhUSD¥1,000 CNY = $0,1370 USD
Mid-market exchange rate at 18:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CNY sang USD
1 CNY = 0,13703 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CNY → USDGửi email cho tôi khi
1 CNY vượt 0.137026USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | HKD | CAD | EUR | GBP | AUD | INR | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 7,768 | 1,441 | 0,959 | 0,798 | 1,608 | 85,246 | 1,359 |
1 HKD | 0,129 | 1 | 0,185 | 0,124 | 0,103 | 0,207 | 10,974 | 0,175 |
1 CAD | 0,694 | 5,392 | 1 | 0,666 | 0,554 | 1,116 | 59,17 | 0,944 |
1 EUR | 1,042 | 8,097 | 1,502 | 1 | 0,832 | 1,676 | 88,852 | 1,417 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
CNY sang USD
CNY sang HKD
CNY sang CAD
CNY sang EUR
CNY sang GBP
CNY sang AUD
CNY sang INR
CNY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 CNY | 0.13703 USD |
5 CNY | 0.68513 USD |
10 CNY | 1.37026 USD |
20 CNY | 2.74052 USD |
50 CNY | 6.85130 USD |
100 CNY | 13.70260 USD |
250 CNY | 34.25650 USD |
500 CNY | 68.51300 USD |
1000 CNY | 137.02600 USD |
2000 CNY | 274.05200 USD |
5000 CNY | 685.13000 USD |
10000 CNY | 1,370.26000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 USD | 7.29790 CNY |
5 USD | 36.48950 CNY |
10 USD | 72.97900 CNY |
20 USD | 145.95800 CNY |
50 USD | 364.89500 CNY |
100 USD | 729.79000 CNY |
250 USD | 1,824.47500 CNY |
500 USD | 3,648.95000 CNY |
1000 USD | 7,297.90000 CNY |
2000 USD | 14,595.80000 CNY |
5000 USD | 36,489.50000 CNY |
10000 USD | 72,979.00000 CNY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Chuyển đổi Từ Cny Sang Usd
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ CNY/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang đô La Mỹ (CNY/USD)
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (USD/CNY)
-
1 CNY To USD - Convert Chinese Yuan Renminbi To US Dollars - Xe
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ Giá Hối ...
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ CNY Sang USD - Valuta EX
-
Đô La Mỹ Yuan Trung Quốc (USD CNY) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Đô La ...
-
Quy đổi đồng Đô La Mỹ USD Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc CNY
-
Công Cụ Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Nhân Dân Tệ - Citizen Maths
-
Công Cụ Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ - Citizen Maths
-
Đô La Mỹ để Nhân Dân Tệ Trung Quốc - Unit Converter