Công Cụ Chuyển đổi Đôla Hong Kong Sang Đô La Mỹ
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ Từ Đôla Hong Kong (HKD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đôla Hong Kong = 0,12855 +0,00002342 (+0,01822%) Đô la Mỹ Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 23rd Tháng mười hai 2025 08:17 UTC USD to HKD list
1 HKD sang USD, Tháng mười một 2021
1 HKD sang USD, Tháng Mười 2021
1 HKD sang USD, Tháng Chín 2021
1 HKD sang USD, tháng Tám 2021
1 HKD sang USD, Tháng Bảy 2021
1 HKD sang USD, Tháng Sáu 2021
1 HKD sang USD, Tháng Năm 2021
1 HKD sang USD, Tháng Tư 2021
1 HKD sang USD, Tháng Ba 2021
1 HKD sang USD, Tháng Hai 2021
1 HKD sang USD, Tháng Giêng 2021
- 1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ Hiệu suất
- So sánh tỷ giá HKD và USD
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi HKD sang USD
- Chuyển đổi 1 HKD sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác HKD thành USD
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ HKD sang USD
- Bình luận
1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 0,12859 | 0,12873 | 0,12873 |
| Thấp nhất | 0,12841 | 0,12837 | 0,12738 |
| Trung bình | 0,12849 | 0,12856 | 0,12817 |
| Biến động | 0,06914% | -0,01127% | 0,91923% |
So sánh tỷ giá HKD và USD
| Giá | Đôla Hong Kong | Phí giao dịch | Đô la Mỹ |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 1 HKD | N/A | 0,12855 USD |
| 1% | 1 HKD | 0,01 HKD | 0,12727 USD |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 HKD | 0,02 HKD | 0,12598 USD |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 1 HKD | 0,03 HKD | 0,1247 USD |
| 4% | 1 HKD | 0,04 HKD | 0,12341 USD |
| 5%(Quầy hàng) | 1 HKD | 0,05 HKD | 0,12213 USD |
Tỷ giá hối đoái HKD và USD trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Đôla Hong Kong | Đô la Mỹ | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 23/12/2025 | 1 HKD = | 0,12855 | 0,00002342 | 0,01822% |
| Tháng mười hai, 22/12/2025 | 1 HKD = | 0,12853 | 0,00002653 | 0,02065% |
| Tháng mười hai, 21/12/2025 | 1 HKD = | 0,1285 | -0,00000665 | -0,00517% |
| Tháng mười hai, 20/12/2025 | 1 HKD = | 0,12851 | 0,00000045 | 0,00035% |
| Tháng mười hai, 19/12/2025 | 1 HKD = | 0,12851 | -0,00000885 | -0,00689% |
| Tháng mười hai, 18/12/2025 | 1 HKD = | 0,12852 | -0,00000491 | -0,00382% |
| Tháng mười hai, 17/12/2025 | 1 HKD = | 0,12852 | -0,00000848 | -0,0066% |
| Tháng mười hai, 16/12/2025 | 1 HKD = | 0,12853 | 0,0000387 | 0,03012% |
| Tháng mười hai, 15/12/2025 | 1 HKD = | 0,12849 | 0,0000367 | 0,02857% |
| Tháng mười hai, 14/12/2025 | 1 HKD = | 0,12846 | -0,0000066 | -0,00514% |
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 1 HKD = | 0,12846 | -0,00000062 | -0,00048% |
| Tháng mười hai, 12/12/2025 | 1 HKD = | 0,12846 | -0,00003595 | -0,02798% |
| Tháng mười hai, 11/12/2025 | 1 HKD = | 0,1285 | -0,00001253 | -0,00975% |
| Tháng mười hai, 10/12/2025 | 1 HKD = | 0,12851 | 0,00000921 | 0,00717% |
| Tháng mười hai, 09/12/2025 | 1 HKD = | 0,1285 | -0,00002505 | -0,01949% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 HKD sang USD, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 0,12827 USD |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 0,12832 USD |
| Giá cao nhất | 0,12835 USD trên Tháng mười hai 02 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12813 USD trên Tháng mười hai 16 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 0,12825 USD |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 0,12849 USD |
| Giá cao nhất | 0,12851 USD trên Tháng mười một 02 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,1282 USD trên Tháng mười một 29 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 0,12855 USD |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 0,12845 USD |
| Giá cao nhất | 0,12865 USD trên Tháng Mười 24 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12841 USD trên Tháng Mười 04 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 0,12844 USD |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 0,12858 USD |
| Giá cao nhất | 0,12868 USD trên Tháng Chín 05 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,1284 USD trên Tháng Chín 20 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 0,12848 USD |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 0,12867 USD |
| Giá cao nhất | 0,12867 USD trên tháng Tám 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12833 USD trên tháng Tám 23 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 0,12866 USD |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 0,12876 USD |
| Giá cao nhất | 0,12877 USD trên Tháng Bảy 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12847 USD trên Tháng Bảy 27 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,063% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 0,12879 USD |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 0,12887 USD |
| Giá cao nhất | 0,12892 USD trên Tháng Sáu 04 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12875 USD trên Tháng Sáu 22 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,056% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 0,12884 USD |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 0,12874 USD |
| Giá cao nhất | 0,12886 USD trên Tháng Năm 27 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12871 USD trên Tháng Năm 05 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,093% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 0,12874 USD |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 0,1286 USD |
| Giá cao nhất | 0,12888 USD trên Tháng Tư 23 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12845 USD trên Tháng Tư 07 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,059% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 0,12862 USD |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 0,12893 USD |
| Giá cao nhất | 0,12893 USD trên Tháng Ba 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12861 USD trên Tháng Ba 30 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,059% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 0,12892 USD |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 0,12898 USD |
| Giá cao nhất | 0,12901 USD trên Tháng Hai 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12892 USD trên Tháng Hai 28 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,155% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 0,12898 USD |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 0,12898 USD |
| Giá cao nhất | 0,12901 USD trên Tháng Giêng 25 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,12882 USD trên Tháng Giêng 08 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,029% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2024
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015
Bảng Chuyển đổi HKD sang USD
| Đôla Hong Kong (HKD) | Đô la Mỹ (USD) |
|---|---|
| 1,1 HKD = | 0,14141 |
| 1,2 HKD = | 0,15426 |
| 1,3 HKD = | 0,16712 |
| 1,4 HKD = | 0,17997 |
| 1,5 HKD = | 0,19283 |
| 1,6 HKD = | 0,20569 |
| 1,7 HKD = | 0,21854 |
| 1,8 HKD = | 0,2314 |
| 1,9 HKD = | 0,24425 |
Chuyển đổi 1 HKD sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Úc | 0,1931 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 0,10174 CHF |
| Real Brazil | 0,71295 BRL |
| Peso Chile | 116,939 CLP |
| Peso Colombia | 491,217 COP |
Số tiền khác HKD thành USD
- 2 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 3 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 4 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 5 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 6 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 7 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 8 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 9 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
- 10 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ HKD sang USD
Giá trị của 1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?
HKD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,12855 , tăng khoảng 0,0000582016 (0,04529%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá HKD$ 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 23 December 2025 08:17 UTC.
Tỷ giá 1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
$ 1 Đôla Hong Kong trên December 23, 2024 bằng $ 0,12741 Đô la Mỹ.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 HKD sang USD
Từ khóa » đổi Hkd Sang Usd
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Hồng Kông Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền HKD/USD
-
Chuyển đổi đô La Hồng Kông (HKD) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Đô La Hồng Kông (HKD) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Đô La Hồng Kông (HKD) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Chuyển đổi Đô La Hồng Kông Sang Đô La Mỹ HKD/USD - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Đô La Hồng Kông USD/HKD - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Hồng Kông (HKD) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
Giá USD HKD Hôm Nay | Đô La Mỹ Đô La Hồng Kông
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ USD Sang HKD - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ 1 HKD USD - IFCM Việt Nam
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ HKD Sang USD - Currency World
-
Đô La Hồng Kông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank