Công Cụ Chuyển đổi Đôla Hong Kong Sang Đô La Mỹ

Công cụ chuyển đổi Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ Từ Đôla Hong Kong (HKD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đôla Hong Kong = 0,12855 +0,00002458 (+0,01912%) Đô la Mỹ Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 23rd Tháng mười hai 2025 15:59 UTC USD to HKD list
  • 1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá HKD và USD
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi HKD sang USD
  • Chuyển đổi 1 HKD sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác HKD thành USD
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ HKD sang USD
  • Bình luận

1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 0,12859 0,12873 0,12873
Thấp nhất 0,12841 0,12837 0,12738
Trung bình 0,1285 0,12856 0,12817
Biến động 0,07004% -0,01037% 0,92014%

So sánh tỷ giá HKD và USD

Giá Đôla Hong Kong Phí giao dịch Đô la Mỹ
0%(Ngân hàng) 1 HKD N/A 0,12855 USD
1% 1 HKD 0,01 HKD 0,12727 USD
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 HKD 0,02 HKD 0,12598 USD
3%(Thẻ tín dụng) 1 HKD 0,03 HKD 0,1247 USD
4% 1 HKD 0,04 HKD 0,12341 USD
5%(Quầy hàng) 1 HKD 0,05 HKD 0,12213 USD

Tỷ giá hối đoái HKD và USD trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Đôla Hong Kong Đô la Mỹ Thay đổi % Thay đổi
Tháng mười hai, 23/12/2025 1 HKD = 0,12855 0,00002458 0,01912%
Tháng mười hai, 22/12/2025 1 HKD = 0,12853 0,00002653 0,02065%
Tháng mười hai, 21/12/2025 1 HKD = 0,1285 -0,00000665 -0,00517%
Tháng mười hai, 20/12/2025 1 HKD = 0,12851 0,00000045 0,00035%
Tháng mười hai, 19/12/2025 1 HKD = 0,12851 -0,00000885 -0,00689%
Tháng mười hai, 18/12/2025 1 HKD = 0,12852 -0,00000491 -0,00382%
Tháng mười hai, 17/12/2025 1 HKD = 0,12852 -0,00000848 -0,0066%
Tháng mười hai, 16/12/2025 1 HKD = 0,12853 0,0000387 0,03012%
Tháng mười hai, 15/12/2025 1 HKD = 0,12849 0,0000367 0,02857%
Tháng mười hai, 14/12/2025 1 HKD = 0,12846 -0,0000066 -0,00514%
Tháng mười hai, 13/12/2025 1 HKD = 0,12846 -0,00000062 -0,00048%
Tháng mười hai, 12/12/2025 1 HKD = 0,12846 -0,00003595 -0,02798%
Tháng mười hai, 11/12/2025 1 HKD = 0,1285 -0,00001253 -0,00975%
Tháng mười hai, 10/12/2025 1 HKD = 0,12851 0,00000921 0,00717%
Tháng mười hai, 09/12/2025 1 HKD = 0,1285 -0,00002505 -0,01949%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 HKD sang USD, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 0,12827 USD
31 Tháng mười hai tỷ giá 0,12832 USD
Giá cao nhất 0,12835 USD trên Tháng mười hai 02
Tỷ lệ thấp nhất 0,12813 USD trên Tháng mười hai 16
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 HKD sang USD, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 0,12825 USD
30 Tháng mười một tỷ giá 0,12849 USD
Giá cao nhất 0,12851 USD trên Tháng mười một 02
Tỷ lệ thấp nhất 0,1282 USD trên Tháng mười một 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 HKD sang USD, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 0,12855 USD
31 Tháng Mười tỷ giá 0,12845 USD
Giá cao nhất 0,12865 USD trên Tháng Mười 24
Tỷ lệ thấp nhất 0,12841 USD trên Tháng Mười 04
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 HKD sang USD, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 0,12844 USD
30 Tháng Chín tỷ giá 0,12858 USD
Giá cao nhất 0,12868 USD trên Tháng Chín 05
Tỷ lệ thấp nhất 0,1284 USD trên Tháng Chín 20
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 HKD sang USD, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 0,12848 USD
31 tháng Tám tỷ giá 0,12867 USD
Giá cao nhất 0,12867 USD trên tháng Tám 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,12833 USD trên tháng Tám 23
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 HKD sang USD, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 0,12866 USD
05 Tháng Bảy tỷ giá 0,12876 USD
Giá cao nhất 0,12877 USD trên Tháng Bảy 03
Tỷ lệ thấp nhất 0,12847 USD trên Tháng Bảy 27
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,063%
1 HKD sang USD, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 0,12879 USD
07 Tháng Sáu tỷ giá 0,12887 USD
Giá cao nhất 0,12892 USD trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất 0,12875 USD trên Tháng Sáu 22
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,056%
1 HKD sang USD, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 0,12884 USD
31 Tháng Năm tỷ giá 0,12874 USD
Giá cao nhất 0,12886 USD trên Tháng Năm 27
Tỷ lệ thấp nhất 0,12871 USD trên Tháng Năm 05
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,093%
1 HKD sang USD, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 0,12874 USD
30 Tháng Tư tỷ giá 0,1286 USD
Giá cao nhất 0,12888 USD trên Tháng Tư 23
Tỷ lệ thấp nhất 0,12845 USD trên Tháng Tư 07
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,059%
1 HKD sang USD, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 0,12862 USD
31 Tháng Ba tỷ giá 0,12893 USD
Giá cao nhất 0,12893 USD trên Tháng Ba 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,12861 USD trên Tháng Ba 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,059%
1 HKD sang USD, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 0,12892 USD
28 Tháng Hai tỷ giá 0,12898 USD
Giá cao nhất 0,12901 USD trên Tháng Hai 03
Tỷ lệ thấp nhất 0,12892 USD trên Tháng Hai 28
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,155%
1 HKD sang USD, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 0,12898 USD
31 Tháng Giêng tỷ giá 0,12898 USD
Giá cao nhất 0,12901 USD trên Tháng Giêng 25
Tỷ lệ thấp nhất 0,12882 USD trên Tháng Giêng 08
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,029%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2024
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Đôla Hong Kong và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015

Bảng Chuyển đổi HKD sang USD

Đôla Hong Kong (HKD) Đô la Mỹ (USD)
1,1 HKD = 0,14141
1,2 HKD = 0,15427
1,3 HKD = 0,16712
1,4 HKD = 0,17998
1,5 HKD = 0,19283
1,6 HKD = 0,20569
1,7 HKD = 0,21854
1,8 HKD = 0,2314
1,9 HKD = 0,24425

Chuyển đổi 1 HKD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Úc 0,19252 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,10142 CHF
Real Brazil 0,71845 BRL
Peso Chile 116,905 CLP
Peso Colombia 491,216 COP

Số tiền khác HKD thành USD

  • 2 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 3 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 4 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 5 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 6 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 7 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 8 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 9 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ
  • 10 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ HKD sang USD

Giá trị của 1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?

HKD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,12855 , tăng khoảng 0,0000593242 (0,04617%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá HKD$ 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 23 December 2025 15:59 UTC.

Tỷ giá 1 Đôla Hong Kong sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

$ 1 Đôla Hong Kong trên December 23, 2024 bằng $ 0,12741 Đô la Mỹ.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 HKD sang USD

Từ khóa » đổi Hkd Sang Usd