Công Cụ Chuyển đổi Euro Sang Đô La Canada - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Euro sang Đô la Canada Từ Euro (EUR) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Canada (CAD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Euro = 1,61 -0,00148 (-0,09198%) Đô la Canada Euro sang Đô la Canada sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 27th Tháng mười hai 2025 04:46 UTC CAD to EUR list
1 EUR sang CAD, Tháng mười một 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Mười 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Chín 2021
1 EUR sang CAD, tháng Tám 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Bảy 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Sáu 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Năm 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Tư 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Ba 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Hai 2021
1 EUR sang CAD, Tháng Giêng 2021
- 1 Euro sang Đô la Canada Hiệu suất
- So sánh tỷ giá EUR và CAD
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi EUR sang CAD
- Chuyển đổi 1 EUR sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác EUR thành CAD
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ EUR sang CAD
- Bình luận
1 Euro sang Đô la Canada Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 1,6288 | 1,64 | 1,64 |
| Thấp nhất | 1,61 | 1,61 | 1,5825 |
| Trung bình | 1,6173 | 1,6239 | 1,616 |
| Biến động | -1,1582% | -1,1773% | 0,50111% |
So sánh tỷ giá EUR và CAD
| Giá | Euro | Phí giao dịch | Đô la Canada |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 1 EUR | N/A | 1,61 CAD |
| 1% | 1 EUR | 0,01 EUR | 1,5939 CAD |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 EUR | 0,02 EUR | 1,5778 CAD |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 1 EUR | 0,03 EUR | 1,5617 CAD |
| 4% | 1 EUR | 0,04 EUR | 1,5456 CAD |
| 5%(Quầy hàng) | 1 EUR | 0,05 EUR | 1,5295 CAD |
Tỷ giá hối đoái EUR và CAD trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Euro | Đô la Canada | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 26/12/2025 | 1 EUR = | 1,61 | -0,00148 | -0,09198% |
| Tháng mười hai, 25/12/2025 | 1 EUR = | 1,6114 | -0,00015 | -0,00955% |
| Tháng mười hai, 24/12/2025 | 1 EUR = | 1,6116 | -0,00303 | -0,18769% |
| Tháng mười hai, 23/12/2025 | 1 EUR = | 1,6146 | -0,00134 | -0,08271% |
| Tháng mười hai, 22/12/2025 | 1 EUR = | 1,616 | -0,00038 | -0,0237% |
| Tháng mười hai, 21/12/2025 | 1 EUR = | 1,6163 | 0,00115 | 0,07127% |
| Tháng mười hai, 20/12/2025 | 1 EUR = | 1,6152 | -0,00038 | -0,02356% |
| Tháng mười hai, 19/12/2025 | 1 EUR = | 1,6156 | -0,00008758 | -0,00542% |
| Tháng mười hai, 18/12/2025 | 1 EUR = | 1,6157 | -0,00236 | -0,14566% |
| Tháng mười hai, 17/12/2025 | 1 EUR = | 1,618 | 0,00061 | 0,03792% |
| Tháng mười hai, 16/12/2025 | 1 EUR = | 1,6174 | -0,00002651 | -0,00164% |
| Tháng mười hai, 15/12/2025 | 1 EUR = | 1,6174 | 0,00112 | 0,06916% |
| Tháng mười hai, 14/12/2025 | 1 EUR = | 1,6163 | 0,00073 | 0,04538% |
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 1 EUR = | 1,6156 | -0,00001016 | -0,00063% |
| Tháng mười hai, 12/12/2025 | 1 EUR = | 1,6156 | -0,00097 | -0,06018% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 EUR sang CAD, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 1,4373 CAD |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 1,4501 CAD |
| Giá cao nhất | 1,4596 CAD trên Tháng mười hai 20 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4252 CAD trên Tháng mười hai 07 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 1,4497 CAD |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 1,4359 CAD |
| Giá cao nhất | 1,4497 CAD trên Tháng mười một 30 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4181 CAD trên Tháng mười một 24 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 1,4317 CAD |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 1,4668 CAD |
| Giá cao nhất | 1,4668 CAD trên Tháng Mười 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4317 CAD trên Tháng Mười 31 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 1,4684 CAD |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 1,4948 CAD |
| Giá cao nhất | 1,5029 CAD trên Tháng Chín 21 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4684 CAD trên Tháng Chín 30 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 1,488 CAD |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 1,4796 CAD |
| Giá cao nhất | 1,5 CAD trên tháng Tám 22 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4675 CAD trên tháng Tám 10 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 1,4807 CAD |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 1,4739 CAD |
| Giá cao nhất | 1,5047 CAD trên Tháng Bảy 19 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,462 CAD trên Tháng Bảy 03 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,504% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 1,4698 CAD |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 1,4747 CAD |
| Giá cao nhất | 1,4804 CAD trên Tháng Sáu 21 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4674 CAD trên Tháng Sáu 26 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -5,066% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 1,4755 CAD |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 1,4771 CAD |
| Giá cao nhất | 1,481 CAD trên Tháng Năm 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,464 CAD trên Tháng Năm 12 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,17% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 1,4772 CAD |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 1,4779 CAD |
| Giá cao nhất | 1,5177 CAD trên Tháng Tư 20 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4772 CAD trên Tháng Tư 30 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,526% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 1,4735 CAD |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 1,5234 CAD |
| Giá cao nhất | 1,5272 CAD trên Tháng Ba 02 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,4735 CAD trên Tháng Ba 31 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,055% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 1,5349 CAD |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 1,5506 CAD |
| Giá cao nhất | 1,5506 CAD trên Tháng Hai 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,5225 CAD trên Tháng Hai 24 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 2,598% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 1,5522 CAD |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 1,5511 CAD |
| Giá cao nhất | 1,5661 CAD trên Tháng Giêng 04 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,53 CAD trên Tháng Giêng 20 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,046% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2024
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Euro và Đô la Canada trong quá khứ 2015
Bảng Chuyển đổi EUR sang CAD
| Euro (EUR) | Đô la Canada (CAD) |
|---|---|
| 1,1 EUR = | 1,771 |
| 1,2 EUR = | 1,9319 |
| 1,3 EUR = | 2,0929 |
| 1,4 EUR = | 2,2539 |
| 1,5 EUR = | 2,4149 |
| 1,6 EUR = | 2,5759 |
| 1,7 EUR = | 2,7369 |
| 1,8 EUR = | 2,8979 |
| 1,9 EUR = | 3,0589 |
Chuyển đổi 1 EUR sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Mỹ | 1,1774 USD |
| Đô la Úc | 1,7549 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 0,92926 CHF |
| Real Brazil | 6,5042 BRL |
| Peso Chile | 1066,04 CLP |
| Peso Colombia | 4396,39 COP |
Số tiền khác EUR thành CAD
- 2 Euro sang Đô la Canada
- 3 Euro sang Đô la Canada
- 4 Euro sang Đô la Canada
- 5 Euro sang Đô la Canada
- 6 Euro sang Đô la Canada
- 7 Euro sang Đô la Canada
- 8 Euro sang Đô la Canada
- 9 Euro sang Đô la Canada
- 10 Euro sang Đô la Canada
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ EUR sang CAD
Giá trị của 1 Euro sang Đô la Canada hôm nay là bao nhiêu?
EUR€ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng CAD$ 1,61 , giảm khoảng 0,00736 (-0,45511%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá EUR€ 1 ở CAD được cập nhật lần cuối vào 27 December 2025 04:46 UTC.
Tỷ giá 1 Euro sang Đô la Canada vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
€ 1 Euro trên December 27, 2024 bằng $ 1,5074 Đô la Canada.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 EUR sang CAD
Từ khóa » đổi đô Canada Sang Euro
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Canada Sang Euro. Đổi Tiền CAD/EUR - Wise
-
Đô La Canada (CAD) Và Euro (EUR) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Đô La Canada Sang Euro CAD/EUR - Mataf
-
Chuyển đổi Euro (EUR) Sang đô La Canada (CAD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi đô La Canada Sang Euro (CAD/EUR)
-
Chuyển đổi Đô La Canada ( CAD ) Sang Euro ( EUR ... - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Đô La Canada đến Euro
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Canada (CAD) Sang Euro (EUR)
-
Công Cụ Chuyển đổi Đô La Canada Sang Euro - Citizen Maths
-
CA$1.32 · EUR Sang CAD | Quy đổi Từ Euro Sang Đô La Canada Mỹ
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Đồng Euro Đô La Canada (EUR CAD) Bộ Quy Đổi
-
CAD đến EUR - Chuyển đổi Tiền Tệ Đô La Canada To Euro
-
Euro - Đô La Canada (EUR/CAD) Tính Toán Tỷ Giá Chuyển đổi Hối ...