Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ - Nam A Bank

Tính số tiền vay Tính tiền gửi tiết kiệm Quy đổi ngoại tệ
  • Tính số tiền vay
  • Tính tiền gửi tiết kiệm
  • Quy đổi ngoại tệ

Quy đổi ngoại tệ

Nếu tôi có VND Đô la Mỹ (USD) Đồng tiền Châu Âu (EUR) Bảng Anh (GBP) Yên Nhật (JPY) Franc Thụy Sĩ (CHF) Đô la Canada (CAD) Đô la Úc (AUD) Đô la Singapore (SGD) Đô la Hồng Kông (HKD) Won Hàn Quốc (KRW)

Lưu ý tỷ giá được cập nhật vào lúc 08:09 Ngày 30/11/2024 theo bảng tỷ giá hiện hành

Thì tôi có VND Đô la Mỹ (USD) Đồng tiền Châu Âu (EUR) Bảng Anh (GBP) Yên Nhật (JPY) Franc Thụy Sĩ (CHF) Đô la Canada (CAD) Đô la Úc (AUD) Đô la Singapore (SGD) Đô la Hồng Kông (HKD) Won Hàn Quốc (KRW) VND Đô la Mỹ (USD) Đồng tiền Châu Âu (EUR) Bảng Anh (GBP) Yên Nhật (JPY) Franc Thụy Sĩ (CHF) Đô la Canada (CAD) Đô la Úc (AUD) Đô la Singapore (SGD) Đô la Hồng Kông (HKD) Won Hàn Quốc (KRW) VND Đô la Mỹ (USD) Đồng tiền Châu Âu (EUR) Bảng Anh (GBP) Yên Nhật (JPY) Franc Thụy Sĩ (CHF) Đô la Canada (CAD) Đô la Úc (AUD) Đô la Singapore (SGD) Đô la Hồng Kông (HKD) Won Hàn Quốc (KRW) VND Đô la Mỹ (USD) Đồng tiền Châu Âu (EUR) Bảng Anh (GBP) Yên Nhật (JPY) Franc Thụy Sĩ (CHF) Đô la Canada (CAD) Đô la Úc (AUD) Đô la Singapore (SGD) Đô la Hồng Kông (HKD) Won Hàn Quốc (KRW)
  • Đăng ký trực tuyến
  • Chi nhánh/Onebank/ATM
  • Biểu phí - Hạn mức
  • Tỷ giá
  • Lãi suất
  • Câu hỏi thường gặp

Từ khóa » đồng Bảng Anh Gbp