Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh - GBP | Wise
Có thể bạn quan tâm
Đồng bảng Anh là đồng tiền của Vương quốc Anh. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ tư thế giới, sau đồng đô-la Mỹ, yên Nhật và euro. Đồng tiền này cũng là đồng tiền dự trữ phổ biến thứ ba thế giới. Đồng bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng ngày nay.
Tên loại tiền tệ
Bảng Anh
Ký hiệu tiền tệ
£
Tỷ giá chuyển đổi GBP
USD | EUR | INR | AUD | JPY | CAD | CHF | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ GBP | 1.27350 | 1.20398 | 107.68700 | 1.95517 | 190.71300 | 1.78341 | 1.12201 | 2.15136 |
Đến GBP | 0.78524 | 0.83058 | 0.00929 | 0.51146 | 0.00524 | 0.56072 | 0.89126 | 0.46482 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiTất cả tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Z
A
GBP sang AED
GBP sang ALL
GBP sang AMD
GBP sang ANG
GBP sang AOA
GBP sang ARS
GBP sang AUD
GBP sang AWG
GBP sang AZN
B
GBP sang BAM
GBP sang BBD
GBP sang BDT
GBP sang BGN
GBP sang BHD
GBP sang BMD
GBP sang BND
GBP sang BOB
GBP sang BRL
GBP sang BSD
GBP sang BTN
GBP sang BWP
GBP sang BZD
C
GBP sang CAD
GBP sang CHF
GBP sang CLP
GBP sang CNY
GBP sang COP
GBP sang CRC
GBP sang CVE
GBP sang CZK
D
GBP sang DJF
GBP sang DKK
GBP sang DOP
GBP sang DZD
E
GBP sang EGP
GBP sang ETB
GBP sang EUR
F
GBP sang FJD
GBP sang FKP
G
GBP sang GEL
GBP sang GGP
GBP sang GHS
GBP sang GIP
GBP sang GMD
GBP sang GNF
GBP sang GTQ
GBP sang GYD
H
GBP sang HKD
GBP sang HNL
GBP sang HRK
GBP sang HTG
GBP sang HUF
I
GBP sang IDR
GBP sang ILS
GBP sang IMP
GBP sang INR
GBP sang ISK
J
GBP sang JEP
GBP sang JMD
GBP sang JOD
GBP sang JPY
K
GBP sang KES
GBP sang KGS
GBP sang KHR
GBP sang KMF
GBP sang KRW
GBP sang KWD
GBP sang KYD
GBP sang KZT
L
GBP sang LAK
GBP sang LBP
GBP sang LKR
GBP sang LRD
GBP sang LSL
M
GBP sang MAD
GBP sang MDL
GBP sang MGA
GBP sang MKD
GBP sang MNT
GBP sang MOP
GBP sang MRU
GBP sang MUR
GBP sang MVR
GBP sang MWK
GBP sang MXN
GBP sang MYR
GBP sang MZN
N
GBP sang NAD
GBP sang NGN
GBP sang NIO
GBP sang NOK
GBP sang NPR
GBP sang NZD
O
GBP sang OMR
P
GBP sang PAB
GBP sang PEN
GBP sang PGK
GBP sang PHP
GBP sang PKR
GBP sang PLN
GBP sang PYG
Q
GBP sang QAR
R
GBP sang RON
GBP sang RSD
GBP sang RWF
S
GBP sang SAR
GBP sang SBD
GBP sang SCR
GBP sang SEK
GBP sang SGD
GBP sang SHP
GBP sang SLL
GBP sang SRD
GBP sang SVC
GBP sang SZL
T
GBP sang THB
GBP sang TJS
GBP sang TMT
GBP sang TND
GBP sang TOP
GBP sang TRY
GBP sang TTD
GBP sang TWD
GBP sang TZS
U
GBP sang UAH
GBP sang UGX
GBP sang USD
GBP sang UYU
GBP sang UZS
V
GBP sang VND
GBP sang VUV
W
GBP sang WST
X
GBP sang XCD
GBP sang XOF
GBP sang XPF
Z
GBP sang ZAR
GBP sang ZMW
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đồng Bảng Anh Gbp
-
Giá GBP VND Hôm Nay | Đồng Bảng Anh Việt Nam Đồng
-
GBP USD | British Pound US Dollar
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền GBP/VND
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đồng Việt Nam GBP/VND - Mataf
-
Tỷ Giá Bảng Anh GBP Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Bảng Anh (GBP) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Phí Chuyển Tiền Tại Vương Quốc Anh đến Việt Nam - Remitly
-
Bảng Tỷ Giá Bảng Anh Mới Nhất Ngày Hôm Nay - VietnamBiz
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ - Nam A Bank
-
Đô La Mỹ (USD) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái - ConvertWorld