Công Cụ Chuyển đổi Yen Nhật Sang Việt Nam đồng - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Yen Nhật sang Việt Nam đồng Từ Yen Nhật (JPY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Yen Nhật = 174,483 +0,13012 (+0,07463%) Việt Nam đồng Yen Nhật sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 24th Tháng mười một 2024 22:34 UTC VND to JPY list
  • 1 Yen Nhật sang Việt Nam đồng Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá JPY và VND
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi JPY sang VND
  • Chuyển đổi 1 JPY sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác JPY thành VND
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ JPY sang VND
  • Bình luận

1 Yen Nhật sang Việt Nam đồng Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 178,981 180,127 183,397
Thấp nhất 170,714 170,714 167,785
Trung bình 175,227 176,386 176,957
Biến động -2,0926% -2,3826% 3,9922%

So sánh tỷ giá JPY và VND

Giá Yen Nhật Phí giao dịch Việt Nam đồng
0%(Ngân hàng) 1 JPY N/A 174,483 VND
1% 1 JPY 0,01 JPY 172,738 VND
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 JPY 0,02 JPY 170,993 VND
3%(Thẻ tín dụng) 1 JPY 0,03 JPY 169,248 VND
4% 1 JPY 0,04 JPY 167,504 VND
5%(Quầy hàng) 1 JPY 0,05 JPY 165,759 VND

Tỷ giá hối đoái JPY và VND trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Yen Nhật Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 JPY = 174,483 0,13012 0,07463%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 JPY = 174,353 2,487 1,4471%
Tháng Năm, 02/05/2023 1 JPY = 171,866 1,1516 0,67455%
Tháng Năm, 01/05/2023 1 JPY = 170,714 -1,5458 -0,89738%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 JPY = 172,26 0,13084 0,07601%
Tháng Tư, 29/04/2023 1 JPY = 172,129 -0,01642 -0,00954%
Tháng Tư, 28/04/2023 1 JPY = 172,146 -3,0048 -1,7155%
Tháng Tư, 27/04/2023 1 JPY = 175,15 -0,58766 -0,3344%
Tháng Tư, 26/04/2023 1 JPY = 175,738 0,1831 0,1043%
Tháng Tư, 25/04/2023 1 JPY = 175,555 0,35462 0,20241%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 JPY = 175,2 -0,03415 -0,01949%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 JPY = 175,234 0,11433 0,06529%
Tháng Tư, 22/04/2023 1 JPY = 175,12 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 JPY = 175,12 0,04898 0,02798%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 JPY = 175,071 0,53731 0,30786%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 JPY sang VND, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 198,553 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá 201,43 VND
Giá cao nhất 203,18 VND trên Tháng mười hai 07
Tỷ lệ thấp nhất 197,892 VND trên Tháng mười hai 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 JPY sang VND, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 200,492 VND
30 Tháng mười một tỷ giá 199,505 VND
Giá cao nhất 200,715 VND trên Tháng mười một 09
Tỷ lệ thấp nhất 196,587 VND trên Tháng mười một 25
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 JPY sang VND, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 199,365 VND
31 Tháng Mười tỷ giá 204,886 VND
Giá cao nhất 205,096 VND trên Tháng Mười 04
Tỷ lệ thấp nhất 198,933 VND trên Tháng Mười 20
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 JPY sang VND, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 204,404 VND
30 Tháng Chín tỷ giá 206,872 VND
Giá cao nhất 208,35 VND trên Tháng Chín 21
Tỷ lệ thấp nhất 203,232 VND trên Tháng Chín 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 JPY sang VND, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 207,461 VND
31 tháng Tám tỷ giá 209,229 VND
Giá cao nhất 210,556 VND trên tháng Tám 03
Tỷ lệ thấp nhất 206,541 VND trên tháng Tám 11
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 JPY sang VND, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 209,281 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá 206,315 VND
Giá cao nhất 210,318 VND trên Tháng Bảy 19
Tỷ lệ thấp nhất 206,29 VND trên Tháng Bảy 04
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,009%
1 JPY sang VND, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 207,138 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá 210,49 VND
Giá cao nhất 210,524 VND trên Tháng Sáu 07
Tỷ lệ thấp nhất 207,138 VND trên Tháng Sáu 30
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -5,461%
1 JPY sang VND, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 210,491 VND
31 Tháng Năm tỷ giá 211,983 VND
Giá cao nhất 212,4 VND trên Tháng Năm 07
Tỷ lệ thấp nhất 209,643 VND trên Tháng Năm 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,446%
1 JPY sang VND, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 210,932 VND
30 Tháng Tư tỷ giá 208,561 VND
Giá cao nhất 213,868 VND trên Tháng Tư 23
Tỷ lệ thấp nhất 208,436 VND trên Tháng Tư 02
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,121%
1 JPY sang VND, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 208,336 VND
31 Tháng Ba tỷ giá 215,524 VND
Giá cao nhất 215,65 VND trên Tháng Ba 02
Tỷ lệ thấp nhất 208,336 VND trên Tháng Ba 31
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,249%
1 JPY sang VND, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 216,105 VND
28 Tháng Hai tỷ giá 219,739 VND
Giá cao nhất 220,06 VND trên Tháng Hai 09
Tỷ lệ thấp nhất 215,916 VND trên Tháng Hai 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 3,054%
1 JPY sang VND, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 219,972 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá 223,556 VND
Giá cao nhất 224,876 VND trên Tháng Giêng 05
Tỷ lệ thấp nhất 219,972 VND trên Tháng Giêng 31
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,364%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Yen Nhật và Việt Nam đồng trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi JPY sang VND

Yen Nhật (JPY) Việt Nam đồng (VND)
1,1 JPY = 191,931
1,2 JPY = 209,379
1,3 JPY = 226,828
1,4 JPY = 244,276
1,5 JPY = 261,724
1,6 JPY = 279,173
1,7 JPY = 296,621
1,8 JPY = 314,069
1,9 JPY = 331,517

Chuyển đổi 1 JPY sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 0,00744 USD
Đô la Úc 0,01114 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,00658 CHF
Real Brazil 0,03713 BRL
Peso Chile 5,9781 CLP
Peso Colombia 34,465 COP

Số tiền khác JPY thành VND

  • 2 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 3 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 4 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 5 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 6 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 7 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 8 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 9 Yen Nhật sang Việt Nam đồng
  • 10 Yen Nhật sang Việt Nam đồng

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ JPY sang VND

Giá trị của 1 Yen Nhật sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?

JPY¥ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 174,483 , giảm khoảng 0,74401 (-0,4246%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá JPY¥ 1 ở VND được cập nhật lần cuối vào 24 November 2024 22:34 UTC.

Tỷ giá 1 Yen Nhật sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

¥ 1 Yen Nhật trên November 25, 2023 bằng ₫ 174,483 Việt Nam đồng.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 JPY sang VND

Từ khóa » đổi Từ Jpy Sang Vnd