Tỷ Giá Chuyển đổi Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền JPY/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền JPY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnJPYChuyển đổi thànhVND¥1,000 JPY = ₫164,7 VND
Mid-market exchange rate at 22:42Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi JPY sang VND
1 JPY = 164,72500 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi JPY → VNDGửi email cho tôi khi
1 JPY vượt 164.725VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | EUR | AUD | CAD | CHF | CNY | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,795 | 0,955 | 1,531 | 1,395 | 0,891 | 7,244 | 1,343 |
1 GBP | 1,258 | 1 | 1,201 | 1,927 | 1,756 | 1,122 | 9,116 | 1,69 |
1 EUR | 1,048 | 0,833 | 1 | 1,604 | 1,462 | 0,934 | 7,59 | 1,407 |
1 AUD | 0,653 | 0,519 | 0,623 | 1 | 0,911 | 0,582 | 4,732 | 0,877 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
JPY sang USD
JPY sang GBP
JPY sang EUR
JPY sang AUD
JPY sang CAD
JPY sang CHF
JPY sang CNY
JPY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam | |
---|---|
100 JPY | 16,472.50000 VND |
1000 JPY | 164,725.00000 VND |
1500 JPY | 247,087.50000 VND |
2000 JPY | 329,450.00000 VND |
3000 JPY | 494,175.00000 VND |
5000 JPY | 823,625.00000 VND |
5400 JPY | 889,515.00000 VND |
10000 JPY | 1,647,250.00000 VND |
15000 JPY | 2,470,875.00000 VND |
20000 JPY | 3,294,500.00000 VND |
25000 JPY | 4,118,125.00000 VND |
30000 JPY | 4,941,750.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật | |
---|---|
1000 VND | 6.07073 JPY |
2000 VND | 12.14146 JPY |
5000 VND | 30.35365 JPY |
10000 VND | 60.70730 JPY |
20000 VND | 121.41460 JPY |
50000 VND | 303.53650 JPY |
100000 VND | 607.07300 JPY |
200000 VND | 1,214.14600 JPY |
500000 VND | 3,035.36500 JPY |
1000000 VND | 6,070.73000 JPY |
2000000 VND | 12,141.46000 JPY |
5000000 VND | 30,353.65000 JPY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Từ Jpy Sang Vnd
-
Yên Nhật (JPY) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam JPY/VND - Mataf
-
Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ JPY Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Yên Nhật (JPY)
-
Giá Man Hôm Nay - Tỷ Giá Yên Nhật JPY Mới Nhất - Smiles
-
Tỷ Giá Yên - Smiles
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang đồng Việt Nam (JPY/VND)
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang Việt Nam Đồng (jpy/vnd) - WebTyGia
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
Công Cụ Chuyển đổi Yen Nhật Sang Việt Nam đồng - Citizen Maths
-
Yên Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank