CÔNG CỤ TÍNH ĐIỂM THI JLPT N2 - Tiếng Nhật Đơn Giản

Trang chủ

CÔNG CỤ TÍNH ĐIỂM THI JLPT N2(Tham Khảo) TÍNH ĐIỂM JLPT N1 TÍNH ĐIỂM JLPT N3 TÍNH ĐIỂM JLPT N4 TÍNH ĐIỂM JLPT N5 Điểm cho phần GOI (文字 - 語彙):TỪ VỰNG - HÁN TỰ Mondai 1 Số câu đúng Mondai 2 Số câu đúng Mondai 3 Số câu đúng Mondai 4 Số câu đúng Mondai 5 Số câu đúng Mondai 6 Số câu đúng Mondai 6 có 5 câu, bạn có đúng câu gần cuối (câu 4) không ? Đúng cả câu 4 Điểm cho phần BUNPO(文法):NGỮ PHÁP Mondai 7 Số câu đúng Mondai 8 Số câu đúng Mondai 9 Số câu đúng Điểm cho phần DOKKAI(読解):ĐỌC Mondai 10 Số câu đúng Mondai 11 Số câu đúng Mondai 12 Số câu đúng Mondai 13 Số câu đúng Mondai 14 Số câu đúng Điểm cho phần CHOUKAI(聴解):NGHE Mondai 1 Số câu đúng Mondai 2 Số câu đúng Mondai 3 Số câu đúng Mondai 4 Số câu đúng Mondai 5 Số câu đúng

TÍNH ĐIỂM LÀM MỚI

Điểm đỗ – điểm liệt JLPT N2 Điểm tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180 điểm) Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm) Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm) Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)

Kết quả

Điểm tổng: ... Điểm Điểm kiến thức Ngôn Ngữ: ... Điểm Điểm Đọc hiểu: ... Điểm Điểm Nghe hiểu: ... Điểm

KẾT QUẢ

ĐỀ THI

  • Đề Thi JLPT N5
  • Đề Thi JLPT N4
  • Đề Thi JLPT N3
  • Đề Thi JLPT N2
  • Đề Thi JLPT N1

GIÁO TRÌNH

  • Giáo trình JLPT N5
  • Giáo trình JLPT N4
  • Giáo trình JLPT N3
  • Giáo trình JLPT N2
  • Giáo trình JLPT N1
🔥 THÔNG TIN HOT 🔥
ĐÓNG

Nội dung trên trang đã được bảo vệ Bạn không thể sao chép khi chưa được sự cho phép của Đội ngũ Tiếng Nhật Đơn Giản

Từ khóa » điểm Nghe Jlpt N2