Công Giáo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
catholicism, Catholicism, catholic là các bản dịch hàng đầu của "công giáo" thành Tiếng Anh.
công giáo + Thêm bản dịch Thêm công giáoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
catholicism
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
Catholicism
nounfaiths, practices and doctrines of a Catholic Church
enwiki-01-2017-defs -
catholic
adjectiveNgười Tin lành sống trong khu Công giáo bị đốt nhà, còn người Công giáo sống trong xóm Tin lành lại bị tấn công.
Protestants were burned out of Catholic areas, and Catholics were harassed in Protestant communities.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- catholicise
- catholicity
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " công giáo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Công giáo proper ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm Công giáoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Catholicism
enwiki-01-2017-defs -
Catholicism
noun HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Catholicism
noun GlosbeMT_RnD
Các cụm từ tương tự như "công giáo" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Giáo phận Công giáo Việt Nam List of Roman Catholic Dioceses in Vietnam
- tín đồ Công giáo Catholic
- Giáo hội Công giáo Catholic Church · Roman Catholic Church
- giáo hội công giáo rôma catholic church
- tín đồ công giáo catholic
- Giàn giáo công tác scaffold
- Danh sách Thánh Công giáo Việt Nam Vietnamese Martyrs
- Công giáo tại Việt Nam Roman Catholicism in Vietnam
Bản dịch "công giáo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Công Giáo Tiếng Anh Là Gì
-
CÔNG GIÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÔNG GIÁO - Translation In English
-
Người Và đạo Thiên Chúa Giáo, Công Giáo, Tin Lành ... - Phú Ngọc Việt
-
Công Giáo In English - Glosbe Dictionary
-
Đạo Công Giáo Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo
-
Công Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÔNG GIÁO By Catholic Design - Facebook
-
Thiên Chúa Giáo Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
TRƯỜNG CÔNG GIÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIÁO HỘI CÔNG GIÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiên Chúa Giáo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Và đạo Thiên Chúa Giáo, Công Giáo, Tin ... - Giấy Phép Lao động