Cộng Hưởng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
resonance, resonant, resonate là các bản dịch hàng đầu của "cộng hưởng" thành Tiếng Anh.
cộng hưởng + Thêm bản dịch Thêm cộng hưởngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
resonance
nounGiờ, những từ này đều có tính cộng hưởng.
Now, those words are every bit as resonant today.
GlosbeMT_RnD -
resonant
adjectiveNó là thứ cộng hưởng tốt nhất với những việc ở Tennessee.
It has the most resonance with what's happened in Tennessee.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
resonate
verbCậu ấy có thể có âm thanh qua hệ thống cộng hưởng.
He would have the sound coming through the resonators.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cộng hưởng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cộng hưởng + Thêm bản dịch Thêm Cộng hưởngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
resonance
nounphenomenon in which a vibrating system or external force drives another system to oscillate with greater amplitude at specific frequencies
Cậu ấy có thể có âm thanh qua hệ thống cộng hưởng.
He would have the sound coming through the resonators.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "cộng hưởng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- chống cộng hưởng antiresonance
- cộng hưởng điện electric resonance
- cộng hưởng cường độ current resonance
- cộng hưởng của hộp boominess
- cái cộng hưởng resonator
- phản cộng hưởng antiesonance
- máy gia tốc cộng hưởng từ cyclotron
- Cộng hưởng từ hạt nhân nuclear magnetic resonance
Bản dịch "cộng hưởng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Cộng Hưởng Tiếng Anh Là Gì
-
CỦA BỘ CỘNG HƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bộ Cộng Hưởng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bộ Cộng Hưởng" - Là Gì?
-
"bộ Cộng Hưởng âm Thanh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Cộng Hưởng Bằng Tiếng Anh
-
CỘNG HƯỞNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chụp Cộng Hưởng Từ Toàn Thân, Thêm Một Kỹ Thuật Hình ảnh Tầm Soát ...
-
Chụp Cộng Hưởng Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạn Cần Biết Chụp Cộng Hưởng Từ Là Gì?
-
Chụp Khớp Cản Quang Cộng Hưởng Từ (MRA) | Các Bệnh Viện Mount ...
-
Bộ Cộng Hưởng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
KHI NÀO NÊN CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)?
-
Nghĩa Của Từ Resonance - Từ điển Anh - Việt
-
Cộng Hưởng Từ (MRI) Là Gì? - Bệnh Viện Ung Bướu Nghệ An
-
[PDF] MRI - Magnetic Resonance Imaging Vietnamese
-
Chụp Cộng Hưởng Từ Và Chụp CT Khác Nhau Như Thế Nào?