Nghĩa Của Từ Resonance - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'reznəns/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng
(vật lý) cộng hưởng
acoustic resonance cộng hưởng âm thanh atomic resonance cộng hưởng nguyên tửChuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) sự cộng hưởng
amplitude resonance cộng hưởng biên độ sharp resonance cộng hưởng nhọn velocity resonance cộng hưởng vận tốcXây dựng
sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng
Cơ - Điện tử
Sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng
Y học
cộng hưởng
nuelear magnetic resonance (NMR) cộng hưởng từ - resonance potential thế cộng hưởngsự dội tiếng
tính âm vang
Điện lạnh
cộng hưởng điện
Điện
sự (hiện tượng) cộng hưởng
Kỹ thuật chung
hiện tượng cộng hưởng
sự cộng hưởng
acoustic resonance sự cộng hưởng âm acoustical resonance sự cộng hưởng âm (thoại) Breit-wignet resonance sự cộng hưởng Breit-Wigner cavity resonance sự cộng hưởng của hốc cavity resonance (cavityresonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng cone resonance sự cộng hưởng hình nón current resonance sự cộng hưởng dòng điện cyclotronic resonance sự cộng hưởng xyclotron electron paramagnetic resonance (EPR) sự cộng hưởng thuận từ điện tử electron spin resonance (ESR) sự cộng hưởng spin điện tử EPR (electronparamagnetic resonance) sự cộng hưởng thuận từ điện tử EPR (electronparamagnetic resonance) sự cộng hưởng thuận từ electron ferrimagnetic resonance sự cộng hưởng ferri từ ferromagnetic resonance sự cộng hưởng sắt từ magnetic resonance sự cộng hướng từ magnetic resonance sự cộng hưởng từ mechanical resonance sự cộng hưởng cơ natural resonance sự cộng hưởng riêng natural resonance sự cộng hưởng tự nhiên NMR (nuclearmagnetic resonance) sự cộng hưởng từ hạt nhân NMR (nuclearmagnetic resonance) sự cộng hưởng từ hạt nhận nuclear magnetic resonance sự cộng hưởng từ hạt nhân optical resonance sự cộng hưởng quang parallel phase resonance sự cộng hưởng pha song song parallel resonance sự cộng hưởng song song paramagnetic resonance sự cộng hưởng thuận từ parametrical resonance sự cộng hưởng tham số phase resonance sự cộng hưởng pha quadrupole resonance sự cộng hưởng tứ cực series resonance sự cộng hưởng nối tiếp voltage resonance sự cộng hưởng điện áp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Resonance »Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bộ Cộng Hưởng Tiếng Anh Là Gì
-
CỦA BỘ CỘNG HƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bộ Cộng Hưởng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bộ Cộng Hưởng" - Là Gì?
-
Cộng Hưởng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"bộ Cộng Hưởng âm Thanh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Cộng Hưởng Bằng Tiếng Anh
-
CỘNG HƯỞNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chụp Cộng Hưởng Từ Toàn Thân, Thêm Một Kỹ Thuật Hình ảnh Tầm Soát ...
-
Chụp Cộng Hưởng Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạn Cần Biết Chụp Cộng Hưởng Từ Là Gì?
-
Chụp Khớp Cản Quang Cộng Hưởng Từ (MRA) | Các Bệnh Viện Mount ...
-
Bộ Cộng Hưởng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
KHI NÀO NÊN CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)?
-
Cộng Hưởng Từ (MRI) Là Gì? - Bệnh Viện Ung Bướu Nghệ An
-
[PDF] MRI - Magnetic Resonance Imaging Vietnamese
-
Chụp Cộng Hưởng Từ Và Chụp CT Khác Nhau Như Thế Nào?