Tra từ cồng kềnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) vdict.co › word=cồng+kềnh Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỒNG" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Check 'cồng' translations into English. Look through examples of cồng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
"cống" in English ; cống · sewer ; miệng cống · manhole ; chuột cống · sewer-rat ; lỗ cống · manhole ; nước cống · sewage.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái cồng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
cồng kềnh translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. cồng kềnh. English. bulky. CồNG KềNH IN MORE LANGUAGES. khmer. សំពីងសំព.
Xem chi tiết »
Translations in context of "công" in French-English from Reverso Context: cong, viêt-cong.
Xem chi tiết »
Translation of «cồng» in English language: «cuffs» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Learn the word for ""sữa công thức"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Thêm từ về em bé" with confidence.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "huân chương chiến công" into English. Human translations with examples: gong!, navy cross, for a medal, he started it, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'công bằng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "công bằng" trong tiếng Anh. công danh từ. English.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "thành công" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Words contain "công danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “cống hiến hết mình” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Lê Công Vinh is a retired Vietnamese footballer. He was a part of the Vietnamese national ... surname is Lê, but is often simplified to Le in English-language text.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cồng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cồng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu