CÔNG NGHIỆP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "công nghiệp" trong tiếng Anh
công nghiệp {danh}
EN- volume_up industry
khu công nghiệp {danh}
EN- volume_up industrial zone
ngành công nghiệp {danh}
EN- volume_up industry
Bộ Công nghiệp {danh}
EN- volume_up Ministry of Industry
công nghiệp hóa {động}
EN- volume_up industrialize
Bản dịch
VIcông nghiệp {danh từ}
công nghiệp (từ khác: ngành công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, vùng đất dành cho khu kỹ nghệ) volume_up industry {danh} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
khu công nghiệp {danh từ}
khu công nghiệp volume_up industrial zone {danh} VIngành công nghiệp {danh từ}
ngành công nghiệp (từ khác: kỹ nghệ, ngành kinh doanh, công nghiệp, vùng đất dành cho khu kỹ nghệ) volume_up industry {danh} VIBộ Công nghiệp {danh từ}
Bộ Công nghiệp volume_up Ministry of Industry {danh} VIcông nghiệp hóa {động từ}
công nghiệp hóa (từ khác: công nghệ hóa) volume_up industrialize {động}Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "công nghiệp" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Bộ Công nghiệp more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "industrial zone" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Vietnamese Cách sử dụng "Ministry of Industry" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "công nghiệp" trong tiếng Anh
công danh từEnglish- common
- state-owned
- firm
- firm
- fair
- fair
- container
- container
- common
- commerce
- come out
- profession
- fair
- cap and gown
- indignant
- merit
- public
- publication
- crab
- work
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- công khai
- công khai là người đồng tính
- công khố
- công kích
- công kích ai
- công lao
- công lý
- công lập
- công lệ
- công minh
- công nghiệp
- công nghiệp hóa
- công nghiệp đại quy mô
- công nghệ
- công nghệ cao
- công nghệ hóa
- công nghệ nano
- công nghệ sinh học
- công nguyên
- công nhiên
- công nhân bãi công
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Công Nghiệp điện Tử Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"điện Tử Công Nghiệp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Công Nghiệp điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công Nghiệp điện Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Công Nghiệp - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp
-
NGÀNH CÔNG NGHIỆP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ điện Tử - UTT
-
Từ điển Việt Anh "ngành Công Nghiệp điện Lực" - Là Gì?
-
Ngành điện - điện Tử Là Gì, Làm Gì - Hướng Nghiệp Việt