8 thg 3, 2022 · 회사원: Nhân viên công ty ; 은행원: Nhân viên ngân hàng ; 선생님: Giáo viên ; 의사: Bác sĩ ; 공무원: Nhân viên công chức.
Xem chi tiết »
9, 교통 경찰관, cảnh sát giao thông ; 10, 선수, cầu thủ ; 11, 국가주석, chủ tịch nước ; 12, 공무원, nhân viên công chức ; 13, 공증인, công chứng viên.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (2) 1 thg 9, 2020 · 의사 (eui-sa): Bác sĩ · 유모 (yoo-mô): Bảo mẫu · 번역 (bon-yok-sa): Biên dịch viên · 군인 (kun-in): Bộ đội · 웨이터 (wei-tho): Bồi bàn nam ... Từ vựng tiếng Hàn về nghề... · Từ vựng tiếng Hàn chủ đề...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2021 · HNHQ xin chia sẻ đến các bạn 200 từ vựng tiếng Hàn cơ bản thường dùng trong công ... Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ (회사의 상-하 직위); 3.
Xem chi tiết »
Bài viết này, NEWSKY sẽ giới thiệu cho bạn 82 từ vựng tiếng hàn chủ đề NGHỀ NGHIỆP ... Nhân viên ngân hàng; 공증인: công chứng viên; 안내원: hướng dẫn viên ...
Xem chi tiết »
Cách hỏi và trả lời bằng tiếng Hàn khi được hỏi về nghề nghiệp bạn làm gì? ... nhân viên công chức ... Công việc của bạn là gì/ What is your job?
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2016 · 선수: cầu thủ 국가주석: chủ tịch nước 공무원: nhân viên công chức 공증인: công chứng viên 노동자: người lao động 근로자: người lao động.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · 1. 채용: Tuyển dụng · 8. 입사: Gia nhập công ty (입사하다 , 입사시키다) · 12. 기안자 (문서 작성자): Người soạn thảo văn bản (thường sử dụng trong ...
Xem chi tiết »
công nhân viên: 종업원,. Đây là cách dùng công nhân viên tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Bị thiếu: chức | Phải bao gồm: chức
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về tuyển dụng như 면접(meonjeob) phỏng vấn, 이력서 (ireokseo) sơ yếu lí lịch, ... 공무원 (gongmuwon): Công nhân viên chức.
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2020 · Chuẩn bị cho bản thân mình vốn tiếng Hàn không bao giờ là điều dư thừa. ... 정규 사원, /jung-gyu sa-won/, Nhân viên chính thức.
Xem chi tiết »
명사 công nhân viên chức, công chức. [공직짜]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 공복. 명사 công chức, cán bộ nhà nước, người giúp việc cho dân. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về công việc hành chính nhân sự. 사원 모집 : tuyển nhân ... 인턴사원 : Nhân viên thử việc ... 기업 조직 개편: tổ chức lại doanh nghiệp.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Nhân viên trong tiếng Hàn là 직원 (jig-won). ... tiến trình một công việc nào đó, nhân viên là người đi làm công hưởng lương theo quy định.
Xem chi tiết »
Cách hỏi "Nghề nghiệp của bạn là gì?" ... Trước khi đến với Bảng từ vựng Nghề nghiệp bằng tiếng Hàn siêu đầy đủ của Thanh ... 공무원: nhân viên công chức.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Công Nhân Viên Chức Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề công nhân viên chức tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu