Công Thức Ed - Gia Sư Tâm Tài Đức

2.9/5 - (15 bình chọn)

Học phát âm tiếng Anh luôn là một thử thách không hề dễ dàng, nếu muốn nói tiếng Anh lưu loát chuẩn như người bản địa thì bạn bắt buộc phải nắm vững cách phát âm s, es và ed. Trong bài viết này, Tâm Tài Đức sẽ chia sẻ cho các bạn công thức ed và quy tắc phát âm cực chuẩn, cực dễ nhớ và cực dễ học.

Mục Lục

Toggle
  • Trước tiên, cần phân biệt được âm hữu thanh và âm vô thanh
    • Âm hữu thanh là gì
    • Âm vô thanh là gì
  • Công thức ed và 3 cách phát âm chuẩn xác, dễ nhớ nhất
    • Đuôi ed được phát âm là /id/ khi động từ phát âm cuối là /t/ hoặc /d/.
    • Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
    • Đuôi ed được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại
  • Một số trường hợp phát âm ed đặc biệt, không tuân theo quy tắc
  • Cách học phát âm ed dễ nhớ

Trước tiên, cần phân biệt được âm hữu thanh và âm vô thanh

Để học phát âm với đuôi ed, bạn phải phân biệt được đâu là âm hữu thanh và vô thanh, khi bạn đã thành thục bước này rồi thì sẽ luyện đuôi ed dễ dàng hơn.

Âm hữu thanh là gì

Trong tiếng anh có 15 phụ âm hữu thanh, âm hữu thanh là những âm thanh được phát ra từ họng, đi qua lưỡi và răng, rồi thoát ra ngoài làm rung thanh quản. Để kiểm tra âm hữu thanh, bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng và phát âm /r/, bạn sẽ cảm nhận được sự rung rõ rệt.

Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.

Âm vô thanh là gì

Chỉ có 9 phụ âm vô thanh trong tiếng anh mà thôi, âm vô thanh là những âm được phát ra bằng hơi từ miệng (không phải từ cổ họng), tạo ra tiếng xì, bật hoặc gió. Để xác định âm vô thanh, bạn có thể đặt tay cách miệng khoảng 5 cm và phát âm /k/, bạn sẽ cảm nhận được gió và tiếng xì rõ rệt.

Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.

Công thức ed
Công thức ed

Công thức ed và 3 cách phát âm chuẩn xác, dễ nhớ nhất

  • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.

Đuôi ed được phát âm là /id/ khi động từ phát âm cuối là /t/ hoặc /d/.

Từ vựngPhát âmNghĩa tiếng Việt
decided/dɪˈsaɪdid/quyết định
startedUK /stɑːtid/US /stɑːrtid/bắt đầu

Các bạn lưu ý: Khi động từ được sử dụng như tính từ, đuôi “-ed” thường được phát âm là /ɪd/.

Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.

Các động từ có từ phát âm cuối là /θ/ (thường thể hiện bằng “th”).

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
looked/lʊkt/nhìn
kissed/kɪst/hôn
matched/mætʃt/phù hợp
washed/wɑːʃt/rửa
laughedUK /lɑːft/US /læft/cười
breathed/breθt/thở
helped/helpt/giúp đỡ

Đuôi ed được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
played/pleɪd/chơi
learned/lɜːnd/học
damaged/ˈdæm.ɪdʒd/làm hỏng
used/juːzd/sử dụng
Cách phát âm ed
Cách phát âm ed

Một số trường hợp phát âm ed đặc biệt, không tuân theo quy tắc

Ngoài những công thức ed đã nói ở trên, còn một số những từ phát âm ed không theo những quy tắc ở trên

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
naked/ˈneɪkɪd/khỏa thân
wicked/ˈwɪkɪd/gian trá
beloved/bɪˈlʌvd/yêu quý
sacred/ˈseɪkrɪd/thiêng liêng
hatred/ˈheɪtrɪd/căm ghét
wretched/ˈretʃɪd/khốn khổ
rugged/ˈrʌɡɪd/lởm chởm
ragged/ˈræɡɪd/rách rưới
dogged/ˈdɒɡɪd/kiên cường
learned/ˈlɜːnɪd/học
learned/lɜːnd/học
blessed/ˈblesɪd/may mắn
blessed/ˈblest/ban phước lành
cursed/kɜːst/nguyền rủa
cursed/ˈkɜːsɪd/đáng ghét
crabbed/ˈkræbɪd/chữ nhỏ khó đọc
crabbed/kræbd/càu nhàu
crooked/ˈkrʊkɪd/xoắn
crooked/ˈkrʊkt/lừa đảo
used/juːst/quen
used/juːsd/sử dụng
aged/ˈeɪdʒɪd/lớn tuổi

Cách học phát âm ed dễ nhớ

Quy tắc phát âm đuôi “ed” trong tiếng Anh là một khía cạnh phức tạp và khó nhớ đối với một số người học. Tương tự như phát âm “s” và “es”, có một số câu thần chú và mẹo giúp bạn ghi nhớ dễ dàng cách phát âm “ed”.

  • Câu thần chú cho phát âm /id/ (động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/): “Tiền đô.”
  • Câu thần chú cho phát âm /t/ (động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/): “Khi sang sông phải chờ thu phí.”
  • Phát âm /d/ cho các âm còn lại.

Như vậy, các bạn đã nắm được công thức ed thần thánh này chưa nào, việc ôn luyện mỗi ngày là cực kỳ quan trọng để bạn nâng dần trình độ tiếng Anh. Hãy chăm chỉ và kiên trì hằng ngày các bạn nhé, chúc các bạn thành công.

Tiếng Anh – Mẹo Phát Âm ED

Cách đọc đuôi “ed” dễ hiểu nhất

Unit 35: Cách phát âm /ed/ ending sound HỌC LÀ NHỚ

Xem thêm

Gia sư tiếng Anh

Phương pháp cải thiện kỹ năng nghe hiểu trong tiếng Anh

Công thức ed: Quy tắc & cách phát âm đuôi -ed dễ nhớ, dễ học

Cấu Trúc While: Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Có đáp án

Từ khóa » Công Thức đuôi Ed Es