CÔNG THỨC PYTAGO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÔNG THỨC PYTAGO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch công thức
formularecipeformulationformulasrecipespytago
pythagoraspythagoreanthe pythagoreans
{-}
Phong cách/chủ đề:
When θ is 90 degrees(π/2 radians),then cosθ= 0, and the formula reduces to the usual Pythagorean theorem.Trong toán học, khoảng cách Euclid là khoảng cách" thường" giữa hai điểm mà người ta có thể đo được bằng cây thước,và được tính bằng công thức Pytago.
In mathematics, the Euclidean distance or Euclidean metric is the"ordinary" distance between two points that one would measure with a ruler,and is given by the Pythagorean formula.Trong toán học, khoảng cách Euclid là khoảng cách" thường" giữa hai điểm mà người ta có thể đo được bằng cây thước,và được tính bằng công thức Pytago.
As known in the art, the Euclidean distance is the ordinary distance between two points, which may be measured with a ruler,and is determined by the Pythagorean formula.Trong toán học, khoảng cách Euclid là khoảng cách" thường" giữa hai điểm mà người ta có thể đo được bằng cây thước,và được tính bằng công thức Pytago.
In mathematics the Euclidean distance or Euclidean metric is the"ordinary" distance between the two points that one would measure with a ruler,which can be proven by repeated application of the Pythagorean theorem.Liệu công thức này có đáng thuộc về đóng góp cá nhân của Pythagoras, có thể giả sử một cách an toàn rằng nó thuộc về giai đoạn của toán học Pytago từ rất lâu trước đó.".
Whether this formula is rightly attributed to Pythagoras personally, one can safely assume that it belongs to the very oldest period of Pythagorean mathematics.".Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđịnh lý pytagoCông thức tính khoảng cách trong hệ tọa độ Descartes được suy ra từ định lý Pytago.
The distance formula in Cartesian coordinates is derived from the Pythagorean theorem. Kết quả: 6, Thời gian: 0.0202 ![]()
công thức đơn giản nàycông thức được sao chép

Tiếng việt-Tiếng anh
công thức pytago English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Công thức pytago trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanythứctính từthứcawakethứcdanh từofficialfoodwakepytagodanh từpythagoraspytagotính từpythagoreanpytagothe pythagoreansTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Công Thức Pitago Trong Excel
-
Hàm Căn Bậc 2 (SQRT) Trong Excel Có Ví Dụ Cụ Thể Từng Trường Hợp
-
Hướng Dẫn Cách Tính Căn Bậc 2 Trong Excel Với Hàm SQRT
-
Cách Tính Căn Bậc 2 Trong Excel Nhanh Như Chớp Bằng Hàm SQRT
-
Cách Dùng Hàm Căn Bậc 2 (SQRT) Trong Excel Qua Ví Dụ
-
Công Thức Excel: Định Lý Pitago
-
Hàm Căn Bậc 2 Trong Excel: Công Thức Và Cách Sử Dụng
-
CÁCH VIẾT CĂN BẬC 2 TRONG EXCEL - HỖ TRỢ SINH VIÊN
-
Công Thức Tính Căn Bậc 2 (trên Excel)
-
Hướng Dẫn Các Công Thức Tính Căn Bậc 2 Trong Excel đơn Giản Nhất
-
[Hỏi] Sử Dụng Hàm SQRT Trong Excel - Powered By Discuz!
-
Hàm Excel - Quizizz
-
Cách Tính Căn Bậc N Và Căn Bậc 2 Trong Excel
-
Bài Tập Về đồ Thị Hàm Số Bậc Hai, Các Dạng Toán Và Cách Giải