Constrictor Constrictor

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. constrictor constrictor
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
constrictor constrictor Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constrictor constrictor

+ Noun

  • (động vật học)loài trăn lớn ở Châu Mỹ và phía Tây Ấn Độ.
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  boa constrictor Constrictor constrictor
Lượt xem: 864 Từ vừa tra + constrictor constrictor : (động vật học)loài trăn lớn ở Châu Mỹ và phía Tây Ấn Độ.

Từ khóa » Boa Constrictor Nghĩa Là Gì