Từ điển Anh Việt "boa Constrictor" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"boa constrictor" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

boa constrictor

Xem thêm: Constrictor constrictor

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

boa constrictor

Từ điển WordNet

    n.

  • very large boa of tropical America and West Indies; Constrictor constrictor

Từ khóa » Boa Constrictor Nghĩa Là Gì