Content - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
danh từ 2, tính từ
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
danh từ 1- IPA: /ˈkɒn.tɛnt/ (Anh), /ˈkɑn.tɛnt/ (Mỹ)
| [ˈkɑn.tɛnt] |
- IPA: /kən.ˈtɛnt/
Từ nguyên
danh từ 1 Từ tiếng Latinhcontentus(“thỏa mãn”), phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”). danh từ 2 Từ tiếng Pháp cổcontente(“sự bằng lòng”), từ tiếng Pháp cổcontenter, từ tiếng Latinhcontentare(“thỏa mãn”), từ contentus, phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”). tính từ Từ tiếng Anhtrung đạicontent, từ tiếng Pháp cổcontent, từ tiếng Latinhcontentus(“thỏa mãn”), phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”). ngoại động từ Từ tiếng Pháp cổcontenter, từ tiếng Latinhcontentare(“thỏa mãn”), từ contentus, phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”).Danh từ
content (đếm được và không đếm được;số nhiềucontents)
- (Thườngsố nhiều) Nội dung. the contents of a letter — nội dung một bức thư the content of a website — hình ảnh, video, nhạc và text của một website
- (Không đếm được?) Sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...). the content of a cask — dung lượng một cái thùng
- Lượng, phân lượng. the sugar content per acre of beer — lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải the ester content of an oil — (phân) lượng este trong một chất dầu
Thành ngữ
- table of contents: Xem table
Danh từ
content (số nhiềucontents)
- (Không đếm được?) Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn. play to your heart's content — chơi cho đã; chơi cho thoả mãn; chơi vừa lòng mãn ý
- Sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh).
- (Số nhiều) Những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận. supposing the number of contents and not contents are strictly equal — giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau
Tính từ
content(so sánh hơn more content, so sánh nhất most content)
- Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn. to be content with something — vừa lòng cái gì
- Sẵn lòng, vui lòng. I am content to go of you want mr to — tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn
- Thuận (thượng nghị viện Anh). content — thuận not content — chống
Ngoại động từ
content ngoại động từ /kən.ˈtɛnt/
- Làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn. to content oneself with something — bằng lòng vậy với cái gì to content oneself with doing something — bằng lòng cái gì
Chia động từ
content| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to content | |||||
| Phân từ hiện tại | contenting | |||||
| Phân từ quá khứ | contented | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | content | content hoặc contentest¹ | contents hoặc contenteth¹ | content | content | content |
| Quá khứ | contented | contented hoặc contentedst¹ | contented | contented | contented | contented |
| Tương lai | will/shall²content | will/shallcontent hoặc wilt/shalt¹content | will/shallcontent | will/shallcontent | will/shallcontent | will/shallcontent |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | content | content hoặc contentest¹ | content | content | content | content |
| Quá khứ | contented | contented | contented | contented | contented | contented |
| Tương lai | weretocontent hoặc shouldcontent | weretocontent hoặc shouldcontent | weretocontent hoặc shouldcontent | weretocontent hoặc shouldcontent | weretocontent hoặc shouldcontent | weretocontent hoặc shouldcontent |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | content | — | let’s content | content | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “content”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | content/kɔ̃.tɑ̃/ | contents/kɔ̃.tɑ̃/ |
| Giống cái | contente/kɔ̃.tɑ̃t/ | contentes/kɔ̃.tɑ̃t/ |
content
- Bằng lòng, vừa lòng, thỏa lòng. content de soi — tự mãn non content de — không chỉ bằng lòng với
Từ đồng âm
- comptant
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| content/kɔ̃.tɑ̃/ | contents/kɔ̃.tɑ̃/ |
content gđ
- (Avoir son content d'une chose) Có đầy đủ cái gì.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “content”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Từ khóa » Nghĩa Content Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Content - Từ điển Anh - Việt
-
Content Là Gì? Content Marketting Là Gì? Tầm Quan Trọng Content
-
Content Là Gì? Giải đáp Tất Cả Các Kiến Thức Về Content - Vietnix
-
Content Là Gì? Tất Tần Tật Những Thông Tin Về Content - Carly
-
Ý Nghĩa Của Content Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Content Là Gì? Cách Viết Content Chuẩn SEO Cho Người Mới | CLA
-
CONTENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Content Là Gì? Tất Tần Tật Những Thông Tin Hữu ích Về Content
-
Content Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Content Trong Câu
-
Content Là Gì? Quy Trình 5 Bước Viết Content Toàn Diện Về Một Chủ đề
-
Content Là Gì? Cấu Trúc Bài Viết Và Nghệ Thuật Xây Dựng Content
-
Content Có Nghĩa Là Gì - .vn
-
Content Là Gì ? Ý Nghĩa Và Tác Dụng Của Content Trong Seo