Content - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Ngoại động từ
      • 1.6.1 Chia động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Tính từ
    • 2.2 Từ đồng âm
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

danh từ 1
  • IPA: /ˈkɒn.tɛnt/ (Anh), /ˈkɑn.tɛnt/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈkɑn.tɛnt]
danh từ 2, tính từ
  • IPA: /kən.ˈtɛnt/

Từ nguyên

danh từ 1 Từ tiếng Latinhcontentus(“thỏa mãn”), phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”). danh từ 2 Từ tiếng Pháp cổcontente(“sự bằng lòng”), từ tiếng Pháp cổcontenter, từ tiếng Latinhcontentare(“thỏa mãn”), từ contentus, phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”). tính từ Từ tiếng Anhtrung đạicontent, từ tiếng Pháp cổcontent, từ tiếng Latinhcontentus(“thỏa mãn”), phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”). ngoại động từ Từ tiếng Pháp cổcontenter, từ tiếng Latinhcontentare(“thỏa mãn”), từ contentus, phân từ quá khứ của continere(“chứa đựng”), từ con-(“cùng nhau”) + teneō(“cầm”).

Danh từ

content (đếm được và không đếm được;số nhiềucontents)

  1. (Thườngsố nhiều) Nội dung. the contents of a letter — nội dung một bức thư the content of a website — hình ảnh, video, nhạc và text của một website
  2. (Không đếm được?) Sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...). the content of a cask — dung lượng một cái thùng
  3. Lượng, phân lượng. the sugar content per acre of beer — lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải the ester content of an oil — (phân) lượng este trong một chất dầu

Thành ngữ

  • table of contents: Xem table

Danh từ

content (số nhiềucontents)

  1. (Không đếm được?) Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn. play to your heart's content — chơi cho đã; chơi cho thoả mãn; chơi vừa lòng mãn ý
  2. Sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh).
  3. (Số nhiều) Những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận. supposing the number of contents and not contents are strictly equal — giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau

Tính từ

content(so sánh hơn more content, so sánh nhất most content)

  1. Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn. to be content with something — vừa lòng cái gì
  2. Sẵn lòng, vui lòng. I am content to go of you want mr to — tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn
  3. Thuận (thượng nghị viện Anh). content — thuận not content — chống

Ngoại động từ

content ngoại động từ /kən.ˈtɛnt/

  1. Làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn. to content oneself with something — bằng lòng vậy với cái gì to content oneself with doing something — bằng lòng cái gì

Chia động từ

content
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to content
Phân từ hiện tại contenting
Phân từ quá khứ contented
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại content content hoặc contentest¹ contents hoặc contenteth¹ content content content
Quá khứ contented contented hoặc contentedst¹ contented contented contented contented
Tương lai will/shall²content will/shallcontent hoặc wilt/shalt¹content will/shallcontent will/shallcontent will/shallcontent will/shallcontent
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại content content hoặc contentest¹ content content content content
Quá khứ contented contented contented contented contented contented
Tương lai weretocontent hoặc shouldcontent weretocontent hoặc shouldcontent weretocontent hoặc shouldcontent weretocontent hoặc shouldcontent weretocontent hoặc shouldcontent weretocontent hoặc shouldcontent
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại content let’s content content
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “content”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực content/kɔ̃.tɑ̃/ contents/kɔ̃.tɑ̃/
Giống cái contente/kɔ̃.tɑ̃t/ contentes/kɔ̃.tɑ̃t/

content

  1. Bằng lòng, vừa lòng, thỏa lòng. content de soi — tự mãn non content de — không chỉ bằng lòng với

Từ đồng âm

  • comptant

Danh từ

Số ít Số nhiều
content/kɔ̃.tɑ̃/ contents/kɔ̃.tɑ̃/

content

  1. (Avoir son content d'une chose) Có đầy đủ cái gì.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “content”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=content&oldid=2074264” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục content 68 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Content Là Gì