Convenient - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈvin.jənt/
Hoa Kỳ | [kən.ˈvin.jənt] |
Tính từ
[sửa]convenient /kən.ˈvin.jənt/
- Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp. to find a convenient opportunity to do something — tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì convenient to the hand — thuận tay
Tham khảo
[sửa]- "convenient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Tính Từ Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thuận Lợi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THUẬN LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
THUẬN LỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuận Lợi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thuận Lợi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CREATE FAVOURABLE CONDITIONS FOR Hay MAKE IT EASY FOR?
-
Từ điển Tiếng Việt "thuận Lợi" - Là Gì?
-
Convenient | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Ý Nghĩa Của Convenient Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Convenience - Wiktionary Tiếng Việt