"cột đèn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cột đèn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cột đèn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cột đèn

lamp pole
lamp post
lamp standard
  • trụ đèn, cột đèn: lamp standard
  • lamp-post
    lighting mast
  • cột đèn bằng bê tông: concrete lighting mast
  • cột đèn chiếu sáng bên ngoài: outdoor lighting mast
  • lighting standard
    torchere
    bảng tín hiệu, cột đèn tín hiệu xe lửa
    semaphore
    cột đèn bằng bê tông
    concrete lighting column
    cột đèn có côngxon
    mast with arms
    cột đèn đường kết hợp
    integral way columns
    cột đèn hiệu
    marker
    cột đèn tiêu chuẩn
    standard lamp
    côngxon cột đèn
    mast arm
    trụ đèn cột đèn
    standard
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trụ đèn In English