Cột điện | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: cột điện Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
cột điện | a pole ; pole ; tell you cause ; |
cột điện | a pole ; pole ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trụ điện Tiếng Anh
-
Trụ điện Tiếng Anh Là Gì
-
"cột điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cột điện" - Là Gì?
-
Energy » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề » Từ Vựng ...
-
Trụ điện Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Cột điện Cao Thế - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
Cột điện Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Liên Quan đến Việc Đường... - Tiếng Anh Kỹ Thuật điện
-
Trụ điện Tiếng Anh Là Gìnam 2022 | âm-nhạ
-
Trụ điện Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cột điện Tiếng Anh Là Gì
-
Trụ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe