Couple - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Thành ngữ
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

couple

  1. Đôi, cặp. a couple of girls — đôi bạn gái
  2. Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế. a married couple — đôi vợ chồng (đã cưới) a courting couple — đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu
  3. Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn).
  4. Cặp chó săn.
  5. (Cơ khí) Ngẫu lực.
  6. (Điện học) Cặp. thermoelectric couple — cặp nhiệt điện
fly couple

Thành ngữ

  • to hunt (go, run) in couples: Không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau.

Ngoại động từ

couple ngoại động từ

  1. Buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi.
  2. Nối hợp lại, ghép lại. to couple two railway carriages — nối hai toa xe lửa
  3. Cho cưới, cho lấy nhau.
  4. Gắn liền, liên tưởng. to couple the name of Lenin with the October Revolution — gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười
  5. (Điện học) Mắc, nối.

Chia động từ

couple
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to couple
Phân từ hiện tại coupling
Phân từ quá khứ coupled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại couple couple hoặc couplest¹ couples hoặc coupleth¹ couple couple couple
Quá khứ coupled coupled hoặc coupledst¹ coupled coupled coupled coupled
Tương lai will/shall²couple will/shallcouple hoặc wilt/shalt¹couple will/shallcouple will/shallcouple will/shallcouple will/shallcouple
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại couple couple hoặc couplest¹ couple couple couple couple
Quá khứ coupled coupled coupled coupled coupled coupled
Tương lai weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại couple let’s couple couple
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

couple nội động từ

  1. Lấy nhau, cưới nhau (người).
  2. Giao cấu (loài vật).

Chia động từ

couple
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to couple
Phân từ hiện tại coupling
Phân từ quá khứ coupled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại couple couple hoặc couplest¹ couples hoặc coupleth¹ couple couple couple
Quá khứ coupled coupled hoặc coupledst¹ coupled coupled coupled coupled
Tương lai will/shall²couple will/shallcouple hoặc wilt/shalt¹couple will/shallcouple will/shallcouple will/shallcouple will/shallcouple
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại couple couple hoặc couplest¹ couple couple couple couple
Quá khứ coupled coupled coupled coupled coupled coupled
Tương lai weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple weretocouple hoặc shouldcouple
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại couple let’s couple couple
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couple”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

couple

Cách phát âm

  • IPA: /kupl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
couple/kupl/ couples/kupl/

couple gc /kupl/

  1. (Battre sa couple) Tỏ ra hối hận; hối lỗi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couple”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=couple&oldid=2116651” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục couple 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Couple Có Nghĩa Là Gì