Cradle – Nôi | Từ Điển Hình

Từ Điển Hình Đăng ký
  • Chia sẻ trên facebook
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Chia sẻ trên Reddit
  • Chia sẻ trên Pinterest
  • Embed
secure.img1-fg.wfcdn.com Cradle – Nôi Cradle – Nôi

/ˈkrādl/

 

noun: cradle; plural noun: cradles

 

danh từ:

 

1. cái nôi

avatar Theo dõi English • Tháng Một 23, 2018 188 Bài • 50 Người thích avatar Đăng bình luận Theo dõi nhóm

Đăng vào Phòng em bé

đồng thời từ secure.img1-fg.wfcdn.com

×

Embed

px -Image Width px -Image Height

Nguồn: secure.img1-fg.wfcdn.com thông qua English trên Từ Điển Hình

×

Báo cáo

Báo cáo đã gửi. Cảm ơn bạn.

Bài viết mới

  • privacy policy
  • [ENG] 100 WORDS A DAY? HỌC NHỒI TỪ VỰNG TIẾNG ANH | English Tips – YouTube
  • Freeway Entrance – Bảng chỉ đường vào xa lộ
  • Freeway Sign – Bảng tên đường xa lộ
  • Rest Area – Bảng hướng dẫn đến khu đậu xe và nghỉ đường

đồng thời từ Phòng em bé

0 Bài Theo dõi nhóm

đồng thời từ secure.img1-fg.wfcdn.com

Từ liên quan

Comforter – Chăn Phủ Giường Comforter – Chăn Phủ Giường 1 avatar English Phòng em bé Bunk Bed – Giường Tầng Bunk Bed – Giường Tầng avatar English Phòng em bé Powered by:WordPress Pinterest theme ×

Picture Dictionary

Connect with: Tên tài khoản hoặc Email Mật Khẩu (Quên?) hoặc Đăng ký Top

Từ khóa » Nôi Cradle