Nghĩa Của Từ Cradle - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kreidl/
Thông dụng
Danh từ
Cái nôi
(nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
the cradle of the Anglo-Saxon nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông(hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
Cái khung gạt
Thùng đãi vàng
Giá để ống nghe (của máy điện thoại)
from the cradle từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng from the cradle to the grave từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay the cradle of the deep (thơ ca) biển cả to rob the cradle (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏiNgoại động từ
Đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
Đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
Cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
Đãi (quặng vàng)
hình thái từ
- V-ing: Cradling
- V-ed: Cradled
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
can kê xuồng
Xây dựng
khung lắc lư
giá nôi
gối kê bệ
gối tựa ống
Kỹ thuật chung
ban trượt
lowering cradle bàn trượt nâng hạbệ
bệ đỡ
cần máng điện thoại
khung
đế
giá đỡ
giá đu
giá lắc
giá lắc bằng ống
giàn giá treo
traveling cradle giàn giá treo di động travelling cradle giàn giá treo di độnggiàn đỡ
cradle dynamo đynamô kiểu giàn đỡgiàn
cabin pulley cradle khoang giàn giáo có ròng rọc cradle dynamo đynamô kiểu giàn đỡ cradle iron thép nối giàn giáo cradle scaffold giàn giáo trèo launching cradle giàn trợ lực hạ thủy traveling cradle giàn giá di động traveling cradle giàn giá treo traveling cradle giàn giá treo di động traveling cradle giàn giáo treo travelling cradle giàn giá di động travelling cradle giàn giá treo travelling cradle giàn giá treo di độnggiàn giáo treo
cradle scaffold giàn giáo trèogiàn giữ tàu
giàn, nâng giữ
Giải thích EN: A framework that carries, supports, or restrains material or engines..
Giải thích VN: Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.
gối kê
bàn đãi quặng vàng
móc treo ống
sàn lắp ráp
Kinh tế
cái nôi
Địa chất
máng đãi, thuyền đãi, thùng đãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
baby bed , bassinet , cot , crib , hamper , moses basket , pannier , trundle bed , babyhood , beginning , birthplace , fount , fountain , fountainhead , infancy , nativity , nursery , origin , source , spring , ultimate cause , wellspring , baby's bed , cunabula , incunabula , matrix , solen , trundle-bedverb
lull , nestle , nourish , nurse , rock , support , tend , watch over , bassinet , bed , cot , crib , cuddle , hug , infancy , nursery , nurture , origin , wellspring Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cradle »tác giả
Phan Cao, Admin, Black, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nôi Cradle
-
Nôi/Cradle - Ninh Khương
-
Nôi/Cradle - Ninh Khương
-
Baby Cradle Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Nôi Nôi Tấm Đệm Bảo Vệ Giường Cho Bé Trai Bé Gái Cradle Bìa ...
-
95% Võng Nôi điện & Pin Công Chúa FISHER PRICE Cradle N Swing
-
Tự Động Baby Cradle Nôi Điện Baby Swing Cradle Với Điều Khiển ...
-
Nôi Rung Mastela Cradle And Soothe Bouncer - Babystore
-
Mây Bé Cái Nôi Giường Nôi Gỗ Sơ Sinh Cradle Ngủ Giỏ Bé Giường ...
-
Nôi đưa Tự động Fisher Price Snugapuppy Cradle N' Swing
-
Nơi Bán Xích đu + Nôi Papasan Cradle FIP 42601 Giá Rẻ Nhất Tháng ...
-
50+ Baby Cradle & ảnh Cái Nôi Miễn Phí - Pixabay
-
Cradle – Nôi | Từ Điển Hình
-
Xích đu+nôi Papasan Cradle FIP 42601 - TutiCare