Crates | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: crates Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
crates | cũi ; những két ; thùng gỗ ; thùng hàng ; thùng ; y ; |
crates | cũi ; những két ; thùng gỗ ; thùng hàng ; thùng ; |
English | Vietnamese |
crate | * danh từ - thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...) * ngoại động từ - cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...) |
crate | cái xuồng ; thùng gỗ thưa ; thùng ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Thùng Kín English
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì? Thông Tin Bạn Cần Biết
-
"thùng Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Results For Thùng Kín Translation From Vietnamese To English
-
What Is The Meaning Of "/cái Thùng Kín Trong Tiếng Anh Là Gì ạ"?
-
TRONG THÙNG KÍN , TRÁNH In English Translation - Tr-ex
-
Tải Thùng Kín: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thùng Kín Lái: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Xe Tải Thùng Kín Dịch
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Chọn Xe Tải Thùng Kín Hay Xe Tải Mui Bạt đâu Là Giải Pháp Vận Tải