TRONG THÙNG KÍN , TRÁNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRONG THÙNG KÍN , TRÁNH " in English? trong thùng kínin closed containersin sealed containerin an airtight containertránhavoidpreventavoidanceawayrefrain
Examples of using Trong thùng kín , tránh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnerthùngnouncartontankbincratebucketkínadjectivesecretprivateairtighthermetickínnounclosed-doortránhverbavoidpreventtránhnounavoidancerefraintránhadverbaway trong trẻotrọng trườngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trong thùng kín , tránh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thùng Kín English
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì? Thông Tin Bạn Cần Biết
-
"thùng Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Results For Thùng Kín Translation From Vietnamese To English
-
What Is The Meaning Of "/cái Thùng Kín Trong Tiếng Anh Là Gì ạ"?
-
Tải Thùng Kín: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thùng Kín Lái: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Xe Tải Thùng Kín Dịch
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Chọn Xe Tải Thùng Kín Hay Xe Tải Mui Bạt đâu Là Giải Pháp Vận Tải
-
Crates | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh